to last - v. kéo dài, the ocean - n. đại dương, solid - a. rắn, a festival - n. lễ hội, an argument - n. lý lẽ, tranh luận, a benefit - n. lợi ích, to embroider - n. thêu, an entrance - n. lối vào, a handle - n. tay cầm, xử lý, an invention - n. sự phát minh, to discover - v. khám phá, to interview - v. phỏng vấn, to continue - v. tiếp tục, a mechanic - n. thợ máy, to make sure - v. đảm bảo, to give up - v. từ bỏ, to attend - v. tham dự, a complaint - n. một sự phàn nàn, resolution - n. nghị quyết, quyết định, standard - n. tiêu chuẩn, the spread - n. sự lan rộng, lây lan, a neighbor - n. một người hàng xóm, a porter - n. người khuân vác, a plumber - n. thợ sửa ống nước, a carpenter - n. thợ mộc, a pipe - n. đường ống, to save electricity - v. tiết kiệm điện, a washing machine - máy giặt, (be) scared - a. sợ, to compare - v. so sánh, to get well - v. khỏe lại, hết ốm, necessities - n. vật dụng cần thiết, personal hygiene - n. vệ sinh cá nhân, regularly - adv. một cách thường xuyên, a serious disease - n. một căn bệnh nguy hiểm, an instruction - n. một sự hướng dẫn, to avoid - v. tránh, fuel - n. nhiên liệu, to make a fire - v. đốt lửa, wood - n. gỗ, củi, to pass - v. trôi qua, vượt qua, to investigate- v. điều tra, substances - n. chất liệu, coal - n. than đá, oil - n. dầu mỏ, sources of energy - n. nguồn năng lượng, the industry revolution - n. cuộc cách mạng công nghiệp, to realize - v. nhận ra, to decline - v. giảm, inventors - nhà phát minh,
0%
G9-T7-VOCABS
Поділитися
автор:
Dmlqtri
Редагувати вміст
Вбудувати
Більше
Список переможців
Флеш-картки
— відкритий шаблон. Тут не генеруються бали для списку переможців.
Вхід обов’язковий
Візуальний стиль
Шрифти
Потрібна підписка
Параметри
Обрати інший шаблон
Показати всі
Під час відтворення вправи відображатиметься більше форматів.
Відкриті результати
Копіювати посилання
QR-код
Видалити
Відновити автоматично збережене:
?