1) proud a) a. tự hào (of) b) n. cuộc chiến cà chua c) v. nhớ lại, hồi tưởng d) n. một sự đoàn tụ gia đình 2) to plough a) n. chính quyền địa phương b) v. bày tỏ, diễn tả c) v. cày ruộng d) n. một nhạc sỹ 3) though a) v. đốt rác b) n. sự tiến bộ c) conj. mặc dù (+ S V) d) a. lân cận 4) to arrive a) v. giao tiếp (with) b) v. đến (in,at) c) n. truyền thống d) v. ném (at) 5) to express a) v. bày tỏ, diễn tả b) adv. một cách bất hợp pháp c) v. đến (in,at) d) a. thuộc giáo dục 6) to recall a) n. xin chúc mừng b) adv. một cách bất hợp pháp c) v. nhớ lại, hồi tưởng d) v. từ chối 7) to permit a) adv. một cách bất hợp pháp b) v. cho phép c) n. sự quảng cáo d) n. một sự đoàn tụ gia đình 8) to refuse a) v. làm cho khác với, phân biệt b) v. từ chối c) conj. mặc dù (+ S V) d) n. sự quảng cáo 9) to support a) adv. một cách bất hợp pháp b) n. quà, món quà c) v.n. ũng hộ, hỗ trợ d) n. một lễ hội 10) to offer a) v.n. ũng hộ, hỗ trợ b) a. bị ô nhiễm nặng c) v. cày ruộng d) v. đề nghị, cho 11) a composer a) v. diễn ra, xảy ra b) n. một loại, hạng, phạm trù c) v. cấm d) n. nhà soạn nhạc 12) a funeral a) n. một đám tang b) n. cho cơ hội c) v. đốt rác d) n. cuộc chiến cà chua 13) a musician a) n. một quầy bán trái cây b) n. một nhạc sỹ c) v. nhớ lại, hồi tưởng d) v. làm cho khác với, phân biệt 14) tradition a) n. cuộc diễu binh b) n. truyền thống c) v. giao tiếp (with) d) v. bày tỏ, diễn tả 15) on Independence Day a) adv. vào ngày Độc Lập b) a. đặc biệt, khác biệt c) n. một bùng binh d) a. hào hứng về (about) 16) to have a chance a) a. thoả mản, vừa ý b) v. có cơ hội c) v. từ chối d) v. làm giảm 17) the military parade a) v. tham gia (in) b) n. cuộc diễu binh c) v. đến (in,at) d) a. hào hứng về (about) 18) Ba Dinh Square a) v. ném (at) b) n. quảng trường Ba Đình c) n. cho cơ hội d) v. trở nên hợp pháp 19) The Ho Chi Minh's Mausoleum a) n. Lăng Bác Hồ Chí Minh b) a. lân cận c) v. luyện tập d) v. từ chối 20) a celebration a) a. đặc biệt, khác biệt b) n. một sự đổi mới c) adv. một cách bất hợp pháp d) n. một lễ hội 21) a manager a) adv. một cách bất hợp pháp b) n. một quầy bán trái cây c) v. tham gia (in) d) n. một vị giám đốc 22) distinguished a) n. sự tiến bộ b) v. nhớ lại, hồi tưởng c) v.n. ũng hộ, hỗ trợ d) a. đặc biệt, khác biệt 23) considerate a) n. một bùng binh b) v. trở nên hợp pháp c) v. ném (at) d) a. quan tâm, chu đáo 24) to burn trash a) n. chính quyền địa phương b) n. một quầy bán trái cây c) v. đốt rác d) v. cho phép 25) to reduce a) v. làm việc chăm chỉ b) v. cấm c) v. làm giảm d) n. một loại, hạng, phạm trù 26) a measure a) v.n. ũng hộ, hỗ trợ b) n. biện pháp c) n. sự phát âm d) v. luyện tập 27) an amount of a) n. một lượng ( + uncountable) b) v. nhớ lại, hồi tưởng c) v. trả tiền (for) d) v. luyện tập 28) educational a) adv. một cách bất hợp pháp b) a. thuộc giáo dục c) n. khiếu hài hước d) n. sự phát âm 29) an innovation a) n. sự tiến bộ b) a. bị ô nhiễm nặng c) n. sự quảng cáo d) n. một sự đổi mới 30) advance a) n. sự tiến bộ b) n. một loại, hạng, phạm trù c) v. giao tiếp (with) d) n. nhà soạn nhạc 31) an academy a) n. một học viện b) n. một loại, hạng, phạm trù c) a. quan tâm, chu đáo d) n. Lăng Bác Hồ Chí Minh 32) a category a) a. hào hứng về (about) b) n. một loại, hạng, phạm trù c) adv. vào ngày Độc Lập d) v. trả tiền (for) 33) heavily polluted a) a. bị ô nhiễm nặng b) n. quảng trường Ba Đình c) a. thoả mản, vừa ý d) n. một lễ hội 34) worried a) n. chính quyền địa phương b) conj. mặc dù (+ S V) c) a. lo lắng về (about) d) v. làm cho khác với, phân biệt 35) to order a) v. cho phép b) v. có sự luyện tập thực sự c) v. gọi (món), đặt (hàng) d) n. sự quảng cáo 36) nearby a) n. sự phát âm b) a. lân cận c) v. tranh cãi d) v. làm hài lòng 37) a festival a) v. trả tiền (for) b) n. một lễ hội c) n. một bùng binh d) n. một nhà hoạt động 38) to give a chance a) v. diễn ra, xảy ra b) n. một quầy bán trái cây c) v. từ chối d) n. cho cơ hội 39) a family reunion a) v. có sự luyện tập thực sự b) n. một sự đoàn tụ gia đình c) a. quan tâm, chu đáo d) n. sự tiến bộ 40) an intersection a) n. một bùng binh b) v. làm cho khác với, phân biệt c) n. một giao lộ d) n. chính quyền địa phương 41) a roundabout a) n. một nhạc sỹ b) n. một bùng binh c) v. bày tỏ, diễn tả d) v. cày ruộng 42) excited a) v. từ chối b) n. sự tiến bộ c) a. hào hứng về (about) d) v. tranh cãi 43) a host family a) n. một loại, hạng, phạm trù b) n. khiếu hài hước c) n. biện pháp d) n. gia đình chủ nhà 44) to communicate a) n. cho cơ hội b) n. một quầy bán trái cây c) v. giao tiếp (with) d) v. đến (in,at) 45) to have real practice a) n. một lượng ( + uncountable) b) v. có sự luyện tập thực sự c) n. quảng trường Ba Đình d) v. nhớ lại, hồi tưởng 46) pronunciation a) a. lân cận b) v. giao tiếp (with) c) v. đến (in,at) d) n. sự phát âm 47) the tomato fight a) n. cuộc chiến cà chua b) n. khiếu hài hước c) v. làm giảm d) a. lo lắng về (about) 48) to argue a) v. giao tiếp (with) b) v. có sự luyện tập thực sự c) v. tranh cãi d) a. bị ô nhiễm nặng 49) a fruit stall a) v. luyện tập b) n. một quầy bán trái cây c) n. một học viện d) n. một lễ hội 50) to pick up a) n. cho cơ hội b) v. nhặt, lấy c) v. làm giảm d) n. một lễ hội 51) to throw a) v. cấm b) v. ném (at) c) a. hào hứng về (about) d) n. một lễ hội 52) to join a) a. lo lắng về (about) b) v. tham gia (in) c) v. có cơ hội d) adv. một cách bất hợp pháp 53) to pay a) n. chính quyền địa phương b) v. trả tiền (for) c) n. một lượng ( + uncountable) d) v. cày ruộng 54) the local government a) v. làm giảm b) a. thuộc giáo dục c) v. nhớ lại, hồi tưởng d) n. chính quyền địa phương 55) to ban a) n. một lễ hội b) conj. mặc dù (+ S V) c) v. cấm d) a. lân cận 56) illegally a) n. một quầy bán trái cây b) a. quan tâm, chu đáo c) adv. một cách bất hợp pháp d) n. sự quảng cáo 57) to become legal a) v. ném (at) b) v. trở nên hợp pháp c) a. thoả mản, vừa ý d) n. một loại, hạng, phạm trù 58) to take place a) a. quan tâm, chu đáo b) v. làm giảm c) a. lo lắng về (about) d) v. diễn ra, xảy ra 59) to norminate a) v. tham gia (in) b) v. diễn ra, xảy ra c) v. đề cử d) n. nhà soạn nhạc 60) an activist a) n. một nhà hoạt động b) n. gia đình chủ nhà c) v. giao tiếp (with) d) adv. vào ngày Độc Lập 61) congratulation! a) n. chính quyền địa phương b) v. gọi (món), đặt (hàng) c) n. một học viện d) n. xin chúc mừng 62) satisfactory a) v. làm việc chăm chỉ b) a. lân cận c) a. thoả mản, vừa ý d) v. giao tiếp (with) 63) to satisfy a) v. tham gia (in) b) n. một lễ hội c) n. một giao lộ d) v. làm hài lòng 64) a sense of humor a) n. Lăng Bác Hồ Chí Minh b) v. diễn ra, xảy ra c) n. khiếu hài hước d) n. một học viện 65) pleasure a) n. nhà soạn nhạc b) n. điều thú vị, thú vui c) n. một đám tang d) v. trở nên hợp pháp 66) distinguish a) v. diễn ra, xảy ra b) a. lân cận c) v. có cơ hội d) v. làm cho khác với, phân biệt 67) practice a) v. luyện tập b) n. điều thú vị, thú vui c) v. có sự luyện tập thực sự d) n. một lượng ( + uncountable) 68) an advertisement a) n. sự quảng cáo b) n. chính quyền địa phương c) a. tự hào (of) d) v. trả tiền (for) 69) a present a) n. điều thú vị, thú vui b) v. cho phép c) n. quà, món quà d) v. cày ruộng 70) to work hard a) n. chính quyền địa phương b) v. tham gia (in) c) v. làm việc chăm chỉ d) adv. một cách bất hợp pháp

G9-T6-VOCABS - maze

автор:

Список переможців

Візуальний стиль

Параметри

Обрати інший шаблон

Відновити автоматично збережене: ?