1) Older Sister a) Anh b) Con Chó c) Chị d) Ba 2) Baby a) Anh b) Con Chó c) Em bé d) Ba 3) Older Brother a) Anh b) Con Chó c) Chị d) Ba 4) Mother a) Anh b) Mẹ c) Chị d) Ba 5) Father a) Anh b) Mẹ c) Chị d) Ba 6) Grandfather a) Ông b) Bà c) Chị d) Mẹ 7) Grandmother a) Ông b) Bà c) Chị d) Mẹ 8) Sisiter, brother and baby Cousins a) Chị họ, Anh họ, Em họ b) Chị, Anh, Em c) Con chó, Con mèo d) Anh, Chị 9) Going to the park a) Đi thư viện b) Đi công viên c) Đi học 10) Going to school a) Đi thư viện b) Đi công viên c) Đi học 11) Going to the library a) Đi thư viện b) Đi công viên c) Đi học 12) Reading books a) Coi T.V b) Làm Bài Tập c) Đọc Sách d) Chơi Thể Thao 13) Watching T.V. a) Coi T.V b) Làm Bài Tập c) Đọc Sách d) Chơi Thể Thao 14) Doing Homework a) Coi T.V b) Làm Bài Tập c) Đọc Sách d) Chơi Thể Thao 15) Playing Sports a) Coi T.V b) Làm Bài Tập c) Đọc Sách d) Chơi Thể Thao 16) Cooking a) Coi T.V b) Nấu Ăn c) Đọc Sách d) Chơi Thể Thao

Family members and activities

автор:

Список переможців

Візуальний стиль

Параметри

Обрати інший шаблон

Відновити автоматично збережене: ?