Cộng đồng

French 8 12

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french 8 12'

Alphabet
Alphabet Lật quân cờ
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
Matieres
Matieres Nối từ
bởi
Les vacances
Les vacances Đố vui
Avoir
Avoir Nổ bóng bay
Daily Routine
Daily Routine Nổ bóng bay
bởi
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
La nominalisation
La nominalisation Nối từ
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
French
French Đố vui
bởi
Les homophones
Les homophones Đố vui
Verbes des trois groupes au présent
Verbes des trois groupes au présent Vòng quay ngẫu nhiên
Les vacances
Les vacances Nối từ
Apprendre les verbes en s'amusant - CE1
Apprendre les verbes en s'amusant - CE1 Vòng quay ngẫu nhiên
Epiphanie - galette
Epiphanie - galette Đảo chữ
regular French Verbs for perfect tense practice
regular French Verbs for perfect tense practice Vòng quay ngẫu nhiên
La lecture
La lecture Nối từ
bởi
Conjugue les verbes du 2ème groupe au présent
Conjugue les verbes du 2ème groupe au présent Vòng quay ngẫu nhiên
Paris Studio 2 p28
Paris Studio 2 p28 Khớp cặp
bởi
au café de la plage
au café de la plage Nối từ
2.2A Quels dangers la cyber-société pose-t-elle?
2.2A Quels dangers la cyber-société pose-t-elle? Sắp xếp nhóm
bởi
La famille en voie de changement
La famille en voie de changement Đúng hay sai
bởi
Les pièces de la maison
Les pièces de la maison Gắn nhãn sơ đồ
NUMBERS 1-12
NUMBERS 1-12 Xem và ghi nhớ
La Musique Francophone Contemporaine
La Musique Francophone Contemporaine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC Đúng hay sai
La Maison - Les Chambres
La Maison - Les Chambres Gắn nhãn sơ đồ
On se présente!
On se présente! Vòng quay ngẫu nhiên
Nat5 Job Application bullet points
Nat5 Job Application bullet points Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prepositions
Prepositions Nối từ
ALLER 2 AUCHAC
ALLER 2 AUCHAC Đúng hay sai
Sports/hobbies/activities
Sports/hobbies/activities Tìm đáp án phù hợp
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
FAIRE
FAIRE Nối từ
French Greetings
French Greetings Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?