Adult education Adult literacy
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult education adult literacy'
Alphabet Order - lower case
Thứ tự xếp hạng
Adverbs of Frequency Timeline
Gắn nhãn sơ đồ
What are you wearing? Clothes and Colours.
Phục hồi trật tự
5. Read Signs and Match
Tìm đáp án phù hợp
ee and ea words
Đập chuột chũi
Ordinal Numbers
Sắp xếp nhóm
Places in my area
Đố vui
There is / are sentences about my area
Phục hồi trật tự
Medicine Instructions Pre-Entry ESOL
Hoàn thành câu
Present Continuous Tense
Thẻ bài ngẫu nhiên
1 Hair, Eyes and Size words
Tìm đáp án phù hợp
Colours 1
Nối từ
Verb 'to be' Questions, Sentences, Negatives, Answers
Phục hồi trật tự
What have you got?
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC match pictures and words
Tìm đáp án phù hợp
Family Sentences with I have
Phục hồi trật tự
He / She has got - Symptoms and Health Care
Phục hồi trật tự
Find sh and ch words
Tìm từ
British Values
Tìm đáp án phù hợp
British Values
Đố vui
Formal/Informal letters
Sắp xếp nhóm
'oo' words ESOL Pre-Entry
Tìm đáp án phù hợp
First Person like + ing sentences
Hoàn thành câu
Дом
Nối từ
Equality, Diversity and Inclusion
Vòng quay ngẫu nhiên
What can you do?
Đố vui
Mixed compound can sentences with 'and', 'but', 'or'
Hoàn thành câu
C or K
Đố vui
앞, 뒤, 위, 아래, 안
Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - Weekdays
Đố vui
Quantifiers
Đố vui
New Year Questions 2023
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect with for and since
Thẻ bài ngẫu nhiên
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Sắp xếp nhóm
Ordinal numbers 1st-10th
Nối từ
General Knowledge Quiz
Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Đố vui
Bones in the Body
Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Sắp xếp nhóm
Contractions Entry 1 ESOL
Nối từ
Spell family member names
Đảo chữ
Modals Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives. Opposites
Nối từ
verb +ing spellings
Đố vui
Presentarsi A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous
Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Sắp xếp nhóm
직업
Đố vui
Some & Any
Đố vui
Adjective defintions Entry 2
Nối từ