Cộng đồng

Adult education Apostrophes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult education apostrophes'

5. Apostrophes for Plural Possession - for words not ending in 's' - FS L2
5. Apostrophes for Plural Possession - for words not ending in 's' - FS L2 Đố vui
bởi
6. Apostrophes to show Singular or Plural Possession
6. Apostrophes to show Singular or Plural Possession Sắp xếp nhóm
bởi
Apostrophes 3 - Singular Possession
Apostrophes 3 - Singular Possession Đố vui
bởi
Apostrophes 4 for Plural Possession
Apostrophes 4 for Plural Possession Đố vui
bởi
Apostrophes 1+2 for Contractions
Apostrophes 1+2 for Contractions Nối từ
bởi
Omissive Apostrophes
Omissive Apostrophes Đập chuột chũi
bởi
Apostrophes
Apostrophes Sắp xếp nhóm
Apostrophes
Apostrophes Chương trình đố vui
bởi
앞, 뒤, 위, 아래, 안
앞, 뒤, 위, 아래, 안 Đố vui
Vocabulary - Weekdays
Vocabulary - Weekdays Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Superlatives & Comparatives Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
New Year Questions 2023
New Year Questions 2023 Vòng quay ngẫu nhiên
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org Gắn nhãn sơ đồ
General Knowledge Quiz
General Knowledge Quiz Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
Дом
Дом Nối từ
bởi
Equality, Diversity and Inclusion
Equality, Diversity and Inclusion Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect with for and since
Present Perfect with for and since Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ordinal numbers 1st-10th
Ordinal numbers 1st-10th Nối từ
bởi
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Medical vocabulary sorting exercise (B1) Sắp xếp nhóm
British Values
British Values Tìm đáp án phù hợp
British Values
British Values Đố vui
bởi
Formal/Informal letters
Formal/Informal letters Sắp xếp nhóm
Conjunctions Level 1/2
Conjunctions Level 1/2 Đố vui
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Likes and Dislikes: Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Future Simple Quiz Đố vui
Bones in the Body
Bones in the Body Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Resilience Sắp xếp nhóm
bởi
Contractions Entry 1 ESOL
Contractions Entry 1 ESOL Nối từ
bởi
Spell family member names
Spell family member names Đảo chữ
bởi
Modals Speaking
Modals Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives. Opposites
Adjectives. Opposites Nối từ
bởi
verb +ing spellings
verb +ing spellings Đố vui
bởi
Some & Any
Some & Any Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
Presentarsi A1
Presentarsi A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Prepositions of time - At / On / In Sắp xếp nhóm
직업
직업 Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
MODAL VERBS EXERCISES Đố vui
Adjective defintions Entry 2
Adjective defintions Entry 2 Nối từ
bởi
Comparative and Superlative - questions
Comparative and Superlative - questions Mở hộp
Active or Passive Voice?
Active or Passive Voice? Đố vui
For/since
For/since Đố vui
bởi
Personal information
Personal information Nối từ
bởi
Comparatives cards
Comparatives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adverbs of Frequency  Timeline
Adverbs of Frequency Timeline Gắn nhãn sơ đồ
What are you wearing? Clothes and Colours.
What are you wearing? Clothes and Colours. Phục hồi trật tự
Alphabet Order - lower case
Alphabet Order - lower case Thứ tự xếp hạng
ESSERE+aggettivo
ESSERE+aggettivo Đố vui
Les quantités et les aliments
Les quantités et les aliments Nối từ
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
Language Features
Language Features Thẻ thông tin
bởi
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Sắp xếp nhóm
Subject verb agreement E3
Subject verb agreement E3 Hoàn thành câu
To-Infinitive / Gerund
To-Infinitive / Gerund Đố vui
Past, present and future tenses
Past, present and future tenses Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?