Cộng đồng

Adult education Business Studies Customer service

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult education business customer service'

Positive/Negative Body Language
Positive/Negative Body Language Sắp xếp nhóm
Role Play for Customer Service - ASCL
Role Play for Customer Service - ASCL Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing Trends
Describing Trends Sắp xếp nhóm
bởi
Noun Combinations Unit 4
Noun Combinations Unit 4 Đố vui
bởi
Conflict Management
Conflict Management Đố vui
Customer Service Quiz
Customer Service Quiz Đố vui
Interview Questions E3
Interview Questions E3 Mở hộp
bởi
Meetings - Test your knowledge
Meetings - Test your knowledge Đố vui
PESTLE External Factors Quiz
PESTLE External Factors Quiz Đố vui
bởi
Unit 9 Communicate with Customers
Unit 9 Communicate with Customers Đố vui
bởi
Good and bad customer service
Good and bad customer service Sắp xếp nhóm
bởi
Leadership Qualities: Match the Opposites
Leadership Qualities: Match the Opposites Nối từ
bởi
British Values
British Values Tìm đáp án phù hợp
British Values
British Values Đố vui
bởi
Formal/Informal letters
Formal/Informal letters Sắp xếp nhóm
Present Perfect with for and since
Present Perfect with for and since Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Medical vocabulary sorting exercise (B1) Sắp xếp nhóm
Ordinal numbers 1st-10th
Ordinal numbers 1st-10th Nối từ
bởi
Дом
Дом Nối từ
bởi
Equality, Diversity and Inclusion
Equality, Diversity and Inclusion Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective defintions Entry 2
Adjective defintions Entry 2 Nối từ
bởi
Comparative and Superlative - questions
Comparative and Superlative - questions Mở hộp
Active or Passive Voice?
Active or Passive Voice? Đố vui
For/since
For/since Đố vui
bởi
Bones in the Body
Bones in the Body Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Resilience Sắp xếp nhóm
bởi
Contractions Entry 1 ESOL
Contractions Entry 1 ESOL Nối từ
bởi
Spell family member names
Spell family member names Đảo chữ
bởi
Modals Speaking
Modals Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives. Opposites
Adjectives. Opposites Nối từ
bởi
verb +ing spellings
verb +ing spellings Đố vui
bởi
앞, 뒤, 위, 아래, 안
앞, 뒤, 위, 아래, 안 Đố vui
Vocabulary - Weekdays
Vocabulary - Weekdays Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Superlatives & Comparatives Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
New Year Questions 2023
New Year Questions 2023 Vòng quay ngẫu nhiên
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org Gắn nhãn sơ đồ
Presentarsi A1
Presentarsi A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Prepositions of time - At / On / In Sắp xếp nhóm
직업
직업 Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
MODAL VERBS EXERCISES Đố vui
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Likes and Dislikes: Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Future Simple Quiz Đố vui
General Knowledge Quiz
General Knowledge Quiz Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
Some & Any
Some & Any Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
Personal information
Personal information Nối từ
bởi
Comparatives cards
Comparatives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Conjunctions Level 1/2
Conjunctions Level 1/2 Đố vui
Customer Service
Customer Service Đúng hay sai
bởi
Customer Service
Customer Service Tìm từ
bởi
Microsoft Programmes-what do they do?
Microsoft Programmes-what do they do? Nối từ
Business Vocab Builder 54.2 Describing trends
Business Vocab Builder 54.2 Describing trends Nối từ
bởi
Alphabet Order - lower case
Alphabet Order - lower case Thứ tự xếp hạng
Adverbs of Frequency  Timeline
Adverbs of Frequency Timeline Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?