Cộng đồng

Adult education French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult education french'

Mes vacances - holiday sentences: past, present and future.
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future. Phục hồi trật tự
bởi
Les quantités et les aliments
Les quantités et les aliments Nối từ
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Nối từ
bởi
Le monde - les pays et les langues
Le monde - les pays et les langues Nối từ
bởi
Les directions - en ville
Les directions - en ville Phục hồi trật tự
bởi
Dans ma ville il y a
Dans ma ville il y a Nối từ
British Values
British Values Tìm đáp án phù hợp
Formal/Informal letters
Formal/Informal letters Sắp xếp nhóm
British Values
British Values Đố vui
bởi
New Year Questions 2023
New Year Questions 2023 Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - Weekdays
Vocabulary - Weekdays Đố vui
앞, 뒤, 위, 아래, 안
앞, 뒤, 위, 아래, 안 Đố vui
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org Gắn nhãn sơ đồ
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Superlatives & Comparatives Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Medical vocabulary sorting exercise (B1) Sắp xếp nhóm
Present Perfect with for and since
Present Perfect with for and since Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ordinal numbers 1st-10th
Ordinal numbers 1st-10th Nối từ
bởi
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
Some & Any
Some & Any Đố vui
General Knowledge Quiz
General Knowledge Quiz Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
Bones in the Body
Bones in the Body Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Resilience Sắp xếp nhóm
bởi
Modals Speaking
Modals Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Contractions Entry 1 ESOL
Contractions Entry 1 ESOL Nối từ
bởi
Spell family member names
Spell family member names Đảo chữ
bởi
Equality, Diversity and Inclusion
Equality, Diversity and Inclusion Vòng quay ngẫu nhiên
Дом
Дом Nối từ
bởi
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Likes and Dislikes: Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Future Simple Quiz Đố vui
직업
직업 Đố vui
Presentarsi A1
Presentarsi A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
MODAL VERBS EXERCISES
MODAL VERBS EXERCISES Đố vui
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Prepositions of time - At / On / In Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative - questions
Comparative and Superlative - questions Mở hộp
Adjective defintions Entry 2
Adjective defintions Entry 2 Nối từ
bởi
For/since
For/since Đố vui
bởi
Active or Passive Voice?
Active or Passive Voice? Đố vui
Comparatives cards
Comparatives cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personal information
Personal information Nối từ
bởi
Conjunctions Level 1/2
Conjunctions Level 1/2 Đố vui
En ville
En ville Đảo chữ
bởi
Le discours rapporté au passé (B2)
Le discours rapporté au passé (B2) Thẻ bài ngẫu nhiên
La tête et le visage
La tête et le visage Nối từ
bởi
Les vetements
Les vetements Tìm đáp án phù hợp
bởi
Email Format or Not?
Email Format or Not? Sắp xếp nhóm
Phrasal verbs
Phrasal verbs Đố vui
ILP: L1 FS English - Presentational / Organisational / Layout Features
ILP: L1 FS English - Presentational / Organisational / Layout Features Nối từ
bởi
Dialogo: come ti chiami? Di dove sei?
Dialogo: come ti chiami? Di dove sei? Hoàn thành câu
Features of Texts
Features of Texts Sắp xếp nhóm
bởi
Future speaking (going to or present continuous)
Future speaking (going to or present continuous) Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb "to be"
Verb "to be" Đố vui
Have you ever ... ?
Have you ever ... ? Mở hộp
bởi
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Sắp xếp nhóm
ESSERE+aggettivo
ESSERE+aggettivo Đố vui
Subject verb agreement E3
Subject verb agreement E3 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?