Adult education Past Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult education past simple'
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Simple Sentences
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Continuous vs Past Simple
Hoàn thành câu
Future Simple Quiz
Đố vui
Past Simple or Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past, present and future tenses
Sắp xếp nhóm
Present Simple & Continuous Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple: speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future.
Phục hồi trật tự
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Simple, compound and complex sentences
Sắp xếp nhóm
Match past simple and base verbs
Khớp cặp
Past Simple Sentence Formation (2)
Phục hồi trật tự
Past Continuous and Past Simple
Hoàn thành câu
Past Simple/Past Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Quiz
Đố vui
V1, V2 or V3 Sorting Task
Sắp xếp nhóm
Past simple questions
Mở hộp
British Values
Tìm đáp án phù hợp
British Values
Đố vui
Formal/Informal letters
Sắp xếp nhóm
What did they do? Town centre scene
Phục hồi trật tự
앞, 뒤, 위, 아래, 안
Đố vui
Quantifiers
Đố vui
Vocabulary - Weekdays
Đố vui
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
New Year Questions 2023
Vòng quay ngẫu nhiên
General Knowledge Quiz
Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Дом
Nối từ
Equality, Diversity and Inclusion
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives. Opposites
Nối từ
Modals Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Bones in the Body
Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Sắp xếp nhóm
Contractions Entry 1 ESOL
Nối từ
Spell family member names
Đảo chữ
verb +ing spellings
Đố vui
Simple past tense 3
Tìm đáp án phù hợp
직업
Đố vui
Presentarsi A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous
Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Sắp xếp nhóm
Present Perfect with for and since
Thẻ bài ngẫu nhiên
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Sắp xếp nhóm
Ordinal numbers 1st-10th
Nối từ
Some & Any
Đố vui
Adjective defintions Entry 2
Nối từ
For/since
Đố vui