Chinese
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.208 kết quả cho 'chinese'

YCT3 Lesson 5
Khớp cặp

HSK 4 排列句子
Phục hồi trật tự

Jinbu 2 国家和国籍 countries and nationalities
Đập chuột chũi

HSK1-3|阅读汉字|配对对话
Nối từ

Jinbu 1 Chapter 1
Nối từ

YCT1 Lesson1 part 2
Mê cung truy đuổi

YCT 方位
Gắn nhãn sơ đồ

CMEK 1 - L15 我的家
Gắn nhãn sơ đồ

ESC 1-14 穿着
Tìm đáp án phù hợp

HSK 3 阅读第二部分 选词填空(2)
Hoàn thành câu

我的一天
Nổ bóng bay

现在几点?
Đập chuột chũi

YCT 1-9,10 时间日期
Phục hồi trật tự

YCT 1-10 时间1
Nối từ

我的一天-Word order
Phục hồi trật tự

(十 )你是哪国人
Vòng quay ngẫu nhiên

YCT 2 Lesson 6
Nối từ

YCT 3 - L10
Nối từ

HSK1-U3|词汇|汉字配拼音
Nối từ

中文3 第十课
Nổ bóng bay

ESC 2-13 房子
Gắn nhãn sơ đồ

YCT 4-8 要下雨了
Nối từ

YCT 1-11 你吃什么
Đập chuột chũi

我的课
Máy bay

HSK1-U4|词汇|拼音配英文|Quiz
Đố vui

YCT 2 Lesson4
Nối từ

YCT 2 Lesson 7
Nối từ

HSK1-U3|词汇|汉字配英文
Nối từ

(十三)笔顺练习
Mở hộp

HSK1 L1-2|拼音配英文
Nổ bóng bay

(十一)我的家
Thẻ bài ngẫu nhiên

YCT 1-10 时间2
Vòng quay ngẫu nhiên

HSK1-U4|词汇|汉字词汇配拼音
Nối từ

YCT 2 Lesson 8
Nối từ

ESC 量词
Hoàn thành câu

YCT 4 地点和交通工具
Tìm đáp án phù hợp

YCT3--L10
Thẻ bài ngẫu nhiên

YCT3 The opposite
Tìm đáp án phù hợp

ESC 2-14 家具电器
Nối từ

你喜欢什么颜色(Lesson 13)
Nổ bóng bay

中文书第3册 L5-L9 字词review
Chương trình đố vui

YCT3--L10
Tìm đáp án phù hợp

Hobbies
Nối từ

中文3--第十课
Phục hồi trật tự

中文3 第九课 句型
Đảo chữ
HSK3 2.1
Máy bay
CME1-句型总复习-part 4
Phục hồi trật tự
Measure Words (Find the Match)
Tìm đáp án phù hợp
中文3--第十课
Đảo chữ
ESC 1-12 交通工具
Nổ bóng bay
YCT3--L11
Đảo chữ
HSK 1|Unit 3-4|汉字句子|Anagram
Đảo chữ
YCT 3 - 10
Đập chuột chũi
Daily Routine 1
Nối từ
HSK3-text III and review
Hoàn thành câu
YCT 1 Lesson 11 你吃什么?(memory)
Vòng quay ngẫu nhiên
中文3--第十课
Nối từ
YCT3--L11
Đập chuột chũi
YCT3--L11 图片和汉字
Tìm đáp án phù hợp
你会不会?Can you...?
Phục hồi trật tự