1) number of class period a) 第 。。。节 b) 门 c) 第。。。门 2) then a) 然后 b) 所以 c) 知道 3) therefore; so a) 所以 b) 然后 c) 学习 4) class schedule a) 学期 b) 课程表 c) 学校 5) semester a) 学期 b) 学校 c) 学习 d) 学生 6) economics a) 经济学 b) 数学 c) 科学 7) science a) 科学 (kēxué) b) 数学 c) 学校 8) drama a) 戏剧 (xìjù) b) 美术 c) 体育 9) geography a) 历史 b) 地理 (dìlî) c) 音乐 10) number of courses a) 门 b) 节 c) 个

我的课

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?