Cộng đồng

French Common entrance 13

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french common entrance 13'

CE Level 1 Latin Cardinal numbers
CE Level 1 Latin Cardinal numbers Nối từ
CE Level 1 Latin 1st Conjugation Verbs
CE Level 1 Latin 1st Conjugation Verbs Nối từ
CE Latin Adverbs Level 1
CE Latin Adverbs Level 1 Nối từ
CE Latin Level 1 2nd conjugation verbs
CE Latin Level 1 2nd conjugation verbs Nối từ
CE Level 1 Latin 1st Declension Nouns
CE Level 1 Latin 1st Declension Nouns Nối từ
Persons of the verb
Persons of the verb Vòng quay ngẫu nhiên
FREE TIME AND HOLIDAY ACTIVITIES
FREE TIME AND HOLIDAY ACTIVITIES Vòng quay ngẫu nhiên
CE Latin Level 1 3rd and 4th conjugation verbs
CE Latin Level 1 3rd and 4th conjugation verbs Nối từ
CE Level 1 Latin 2nd Declension neuter nouns
CE Level 1 Latin 2nd Declension neuter nouns Nối từ
CE Level 1 Latin Pronouns and Question Words
CE Level 1 Latin Pronouns and Question Words Nối từ
CE Latin Level 1 Verbs 1 - 4 and Irregular English
CE Latin Level 1 Verbs 1 - 4 and Irregular English Sắp xếp nhóm
Asia (Common Entrance Map)
Asia (Common Entrance Map) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Perfect/imperfect verb formation
Perfect/imperfect verb formation Vòng quay ngẫu nhiên
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
Matching words - RS 2 CEW
Matching words - RS 2 CEW Khớp cặp
La Musique Francophone Contemporaine
La Musique Francophone Contemporaine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
AQA A Level French - Les jeunes et la politique
AQA A Level French - Les jeunes et la politique Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
AQA A Level French - La Diversité
AQA A Level French - La Diversité Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Alevel speaking questions
Alevel speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
AQA A Level French - Le Patrimoine
AQA A Level French - Le Patrimoine Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
French
French Đố vui
bởi
Words (Y3/4 CEW) for LF 30th April 21
Words (Y3/4 CEW) for LF 30th April 21 Khớp cặp
Higher French Talking Warm up questions and School
Higher French Talking Warm up questions and School Vòng quay ngẫu nhiên
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
FAIRE
FAIRE Nối từ
French Greetings
French Greetings Nối từ
bởi
French colours - agreement
French colours - agreement Sắp xếp nhóm
Joyeuses Paques!
Joyeuses Paques! Nối từ
bởi
FAIRE
FAIRE Đập chuột chũi
Matching pairs french colours
Matching pairs french colours Khớp cặp
bởi
French perfect tense
French perfect tense Nối từ
bởi
French months
French months Nối từ
S1 - Activité 10
S1 - Activité 10 Sắp xếp nhóm
bởi
MON EMPLOI DU TEMPS
MON EMPLOI DU TEMPS Thẻ bài ngẫu nhiên
French numbers 1-20
French numbers 1-20 Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?