French Common entrance 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'french common entrance 13'
CE Latin Adverbs Level 1
Nối từ
Persons of the verb
Vòng quay ngẫu nhiên
FREE TIME AND HOLIDAY ACTIVITIES
Vòng quay ngẫu nhiên
CE Latin Level 1 Verbs 1 - 4 and Irregular English
Sắp xếp nhóm
Asia (Common Entrance Map)
Gắn nhãn sơ đồ
Perfect/imperfect verb formation
Vòng quay ngẫu nhiên
Passé composé
Đập chuột chũi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Sắp xếp nhóm
Negatives + passé composé (holidays)
Đúng hay sai
avoir or être
Sắp xếp nhóm
DU / DE LA / DE L' / DES
Sắp xếp nhóm
S1 - Activité 7
Nối từ
Mon/ma/mes + family
Sắp xếp nhóm
Les fêtes en France
Sắp xếp nhóm
Weather revision
Đảo chữ
S1 - Activité 8
Nối từ
Adjectifs pour décrire la personnalité
Sắp xếp nhóm
Primary - Weather revision
Nổ bóng bay
Matching words - RS 2 CEW
Khớp cặp
La Musique Francophone Contemporaine
Thẻ bài ngẫu nhiên
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Phục hồi trật tự
Mon école primaire - gap-fill
Hoàn thành câu
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Đập chuột chũi
Studio GCSE 8.1
Nối từ
Reflexive Verbs
Nối từ
la région où j'habite
Hoàn thành câu
les vêtements
Nối từ
AQA A Level French - Les jeunes et la politique
Vòng quay ngẫu nhiên
AQA A Level French - La Diversité
Vòng quay ngẫu nhiên
Alevel speaking questions
Vòng quay ngẫu nhiên
AQA A Level French - Le Patrimoine
Vòng quay ngẫu nhiên
French
Đố vui
Higher French Talking Warm up questions and School
Vòng quay ngẫu nhiên
DANS MA VILLE
Xem và ghi nhớ
French past tense
Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
Đúng hay sai
FAIRE
Nối từ
French Greetings
Nối từ
French colours - agreement
Sắp xếp nhóm
Joyeuses Paques!
Nối từ
FAIRE
Đập chuột chũi
Matching pairs french colours
Khớp cặp
French perfect tense
Nối từ
French months
Nối từ
S1 - Activité 10
Sắp xếp nhóm
MON EMPLOI DU TEMPS
Thẻ bài ngẫu nhiên
French numbers 1-20
Đập chuột chũi