English for speakers of other languages (ESOL) Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'esol verbs'
Present Simple - Missing Verbs
Hoàn thành câu
Phrasal verbs NEF Int 7C a
Hoàn thành câu
Phrasal Verbs
Nối từ
Past simple regular verbs ~ed pronunciation
Sắp xếp nhóm
Past Simple irregular & regular verbs NEF Ele 5C
Gắn nhãn sơ đồ
Simple Past Irregular Verbs
Đố vui
Simple Past Verbs
Sắp xếp nhóm
Simple Past Irregular Verbs
Đố vui
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time
Nối từ
What if...?
Mở hộp
Small Talk
Mở hộp
Comparatives - word order
Phục hồi trật tự
Tenses - Missing Word (Present Simple)
Hoàn thành câu
In, at, on (prepositions of place)
Sắp xếp nhóm
Describing People - Adjectives
Sắp xếp nhóm
Tenses - Missing Word
Hoàn thành câu
Present continuous
Hoàn thành câu
My neighbourhood
Tìm đáp án phù hợp
Travel Vocab
Nối từ
Missing Full Stop, Question Marks, Exclamation Marks
Hoàn thành câu
Conjugation - Present Simple
Đố vui
Prepositions of movement doggy
Gắn nhãn sơ đồ
Relative Clauses Quiz 1
Đố vui
ch and sh words
Sắp xếp nhóm
Linking words
Sắp xếp nhóm
present perfect continuous tense
Phục hồi trật tự
British money
Nối từ
Likes - Dislikes
Đố vui
Speaking and listening E1
Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes
Đố vui
Present perfect continuous questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multiplayer quiz
Đố vui
Present Continuous
Hoàn thành câu
28 Adjectives, Comparatives, Superlatives
Sắp xếp nhóm
Family members
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of Frequency Timeline
Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Tìm đáp án phù hợp
Food vocab
Nối từ
Jobs
Đảo chữ
Past Tense Questions
Hoàn thành câu
Windows desktop
Gắn nhãn sơ đồ
this that these those
Đố vui
Conjunctions: And or But
Đố vui
Passive voice - present or past?
Hoàn thành câu
Present continuous /simple present
Vòng quay ngẫu nhiên
Dependent Prepositions
Đố vui