English for speakers of other languages (ESOL) Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'esol vocabulary'
B2 Linking words Function Sort
Sắp xếp nhóm
Social Media Logos
Nối từ
Food vocab
Nối từ
Entry 2- adjective- vocabulary
Sắp xếp nhóm
Food containers
Nối từ
Telling the time
Nối từ
Present Simple - Missing Verbs
Hoàn thành câu
What if...?
Mở hộp
Tenses - Missing Word (Present Simple)
Hoàn thành câu
Small Talk
Mở hộp
Comparatives - word order
Phục hồi trật tự
In, at, on (prepositions of place)
Sắp xếp nhóm
Describing People - Adjectives
Sắp xếp nhóm
Tenses - Missing Word
Hoàn thành câu
Present continuous
Hoàn thành câu
Prepositions of movement doggy
Gắn nhãn sơ đồ
British money
Nối từ
present perfect continuous tense
Phục hồi trật tự
Relative Clauses Quiz 1
Đố vui
ch and sh words
Sắp xếp nhóm
Linking words
Sắp xếp nhóm
Likes - Dislikes
Đố vui
Clothes
Đố vui
Speaking and listening E1
Vòng quay ngẫu nhiên
Present perfect continuous questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Multiplayer quiz
Đố vui
Present Continuous
Hoàn thành câu
28 Adjectives, Comparatives, Superlatives
Sắp xếp nhóm
Family members
Tìm đáp án phù hợp
My neighbourhood
Tìm đáp án phù hợp
Travel Vocab
Nối từ
Conjugation - Present Simple
Đố vui
Missing Full Stop, Question Marks, Exclamation Marks
Hoàn thành câu
Capital Letters Quiz
Đố vui
Present continuous tense
Đố vui
Tenses - missing gap
Hoàn thành câu
Furniture
Nối từ
Past simple questions
Mở hộp
Hobbies: like / likes ...ing
Hoàn thành câu
Present perfect + / - / ?
Phục hồi trật tự
Transport sentences
Phục hồi trật tự
Rooms in a house
Đảo chữ
Ordinal Numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
Imperatives
Nối từ
Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
cvc sentences
Đố vui
Easter
Nối từ