Cộng đồng

Further education Design and Technology

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'fe d t'

Hello, how are you? 2
Hello, how are you? 2 Nối từ
I am/ It is
I am/ It is Nối từ
S2/3 PRWD - Woodworking Joints (Identification)
S2/3 PRWD - Woodworking Joints (Identification) Tìm đáp án phù hợp
bởi
WHACK! The Input AND Output Device
WHACK! The Input AND Output Device Đập chuột chũi
bởi
Google Icons
Google Icons Nối từ
bởi
Health and safety symbols
Health and safety symbols Nối từ
Kitchen Safety Starter
Kitchen Safety Starter Gắn nhãn sơ đồ
grown, reared, caught
grown, reared, caught Sắp xếp nhóm
bởi
Foods Around The World Country Picker!
Foods Around The World Country Picker! Vòng quay ngẫu nhiên
Food Labels
Food Labels Nối từ
bởi
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition)
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition) Sắp xếp nhóm
bởi
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables)
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables) Sắp xếp nhóm
bởi
Nutrition and the Eat Well plate
Nutrition and the Eat Well plate Đố vui
bởi
Types of vegetables
Types of vegetables Sắp xếp nhóm
bởi
Vitamins
Vitamins Nối từ
bởi
Staple Foods Lesson
Staple Foods Lesson Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food sources
Food sources Sắp xếp nhóm
bởi
Sustainability - Positive & Negative impacts of Design
Sustainability - Positive & Negative impacts of Design Sắp xếp nhóm
bởi
Nutrients & their function
Nutrients & their function Nối từ
Food Poisoning
Food Poisoning Đố vui
bởi
Cooking Methods sorting activity
Cooking Methods sorting activity Khớp cặp
Identify Hardware and Software
Identify Hardware and Software Sắp xếp nhóm
bởi
Nutrition crossword
Nutrition crossword Ô chữ
bởi
Devices
Devices Nối từ
Food Tastes
Food Tastes Nối từ
Food Hygiene and Safety
Food Hygiene and Safety Đố vui
bởi
Object or material?
Object or material? Sắp xếp nhóm
bởi
material properties - easy
material properties - easy Nối từ
bởi
Command words
Command words Nối từ
bởi
Food groups and testing
Food groups and testing Đố vui
bởi
CAD/CAM - Advantages and Disadvantages
CAD/CAM - Advantages and Disadvantages Sắp xếp nhóm
bởi
6rs of sustainability
6rs of sustainability Nối từ
Engineering
Engineering Nối từ
bởi
Farm to Fork Quiz
Farm to Fork Quiz Đố vui
bởi
The 6r's of sustainability
The 6r's of sustainability Nối từ
bởi
Health & Safety - Personal, Machine and Tool Safety Checks
Health & Safety - Personal, Machine and Tool Safety Checks Hoàn thành câu
bởi
Name the tool
Name the tool Mở hộp
bởi
Building Symbols
Building Symbols Nối từ
Block 6.1
Block 6.1 Nối từ
H D&M - Design Briefs - Open & Closed Briefs
H D&M - Design Briefs - Open & Closed Briefs Sắp xếp nhóm
bởi
Responsibilities
Responsibilities Sắp xếp nhóm
bởi
Practical plenary
Practical plenary Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Camera Parts
Camera Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Assignment Recap Identify Word Elements
Assignment Recap Identify Word Elements Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Block 2.1
Block 2.1 Mở hộp
Vitamins
Vitamins Nối từ
Health and safety symbols
Health and safety symbols Tìm đáp án phù hợp
bởi
Health and safety hazardous substances
Health and safety hazardous substances Đố vui
bởi
Optical illusions
Optical illusions Đố vui
bởi
Religion and nutrition
Religion and nutrition Nối từ
bởi
Special Diets
Special Diets Nối từ
bởi
Smart Materials
Smart Materials Nối từ
bởi
Health and Safety in the Textiles Classroom
Health and Safety in the Textiles Classroom Hoàn thành câu
Foods from the eatwell guide
Foods from the eatwell guide Tìm từ
Food and Nutrition
Food and Nutrition Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?