Cộng đồng

Further education Electrical

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.993 kết quả cho 'fe electrical'

Transmission Powers
Transmission Powers Gắn nhãn sơ đồ
Testing Live or Dead?
Testing Live or Dead? Sắp xếp nhóm
bởi
Conductor or Insulator?
Conductor or Insulator? Sắp xếp nhóm
Electronic Components
Electronic Components Gắn nhãn sơ đồ
Basic or Fault Protection?
Basic or Fault Protection? Sắp xếp nhóm
bởi
Insulation Resistance
Insulation Resistance Hoàn thành câu
bởi
Fault Types
Fault Types Nối từ
Continuity of protective conductors
Continuity of protective conductors Hoàn thành câu
bởi
Electric Shower Labelling
Electric Shower Labelling Gắn nhãn sơ đồ
Name that Tool
Name that Tool Tìm đáp án phù hợp
Green or not Energy
Green or not Energy Sắp xếp nhóm
bởi
Switching
Switching Sắp xếp nhóm
bởi
Solar Set Up
Solar Set Up Gắn nhãn sơ đồ
Meters and Connections
Meters and Connections Sắp xếp nhóm
Correction Factors
Correction Factors Nối từ
bởi
Health and Saftey L2
Health and Saftey L2 Nối từ
bởi
Lock off procedure
Lock off procedure Hoàn thành câu
bởi
Considerations for Electrical System Design
Considerations for Electrical System Design Sắp xếp nhóm
bởi
Motor Labelling
Motor Labelling Gắn nhãn sơ đồ
Flemings Right Hand Rule
Flemings Right Hand Rule Gắn nhãn sơ đồ
Fault Finding Safe Working Procedures
Fault Finding Safe Working Procedures Hoàn thành câu
Electrical Dangers
Electrical Dangers Sắp xếp nhóm
Symbols of Fire
Symbols of Fire Nối từ
Cable Type True or False
Cable Type True or False Đúng hay sai
bởi
Testing Order
Testing Order Nối từ
bởi
 Electrical Circuits
Electrical Circuits Gắn nhãn sơ đồ
Electrical circuit match up
Electrical circuit match up Nối từ
Responsibilities
Responsibilities Sắp xếp nhóm
bởi
FE Image quiz toys
FE Image quiz toys Câu đố hình ảnh
Health and safety symbols
Health and safety symbols Tìm đáp án phù hợp
bởi
Health and safety hazardous substances
Health and safety hazardous substances Đố vui
bởi
Health & Safety Acronyms (Abbreviations)
Health & Safety Acronyms (Abbreviations) Nối từ
Addition and Subtraction
Addition and Subtraction Nối từ
bởi
Electrical Words Definitions
Electrical Words Definitions Nối từ
Electrical Conductors and Insulators
Electrical Conductors and Insulators Sắp xếp nhóm
Electrical Circuits
Electrical Circuits Gắn nhãn sơ đồ
Electrical Components
Electrical Components Khớp cặp
bởi
I am/ it is
I am/ it is Sắp xếp nhóm
Block 2
Block 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 202 Health and safety
Unit 202 Health and safety Nối từ
Picture Cards 2
Picture Cards 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
The Stars
The Stars Đố vui
Electrical Installation Science
Electrical Installation Science Đố vui
bởi
Electrical systems
Electrical systems Gắn nhãn sơ đồ
H&S Test 1
H&S Test 1 Đố vui
bởi
Questions
Questions Đố vui
He is/ She is 2
He is/ She is 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Shall I...?
Shall I...? Nối từ
 Hair Test Starter
Hair Test Starter Chương trình đố vui
bởi
Why is health and safety important?
Why is health and safety important? Sắp xếp nhóm
bởi
Past Simple
Past Simple Nối từ
bởi
Electrical Installation
Electrical Installation Đố vui
Comparatives E2
Comparatives E2 Phục hồi trật tự
bởi
Match up PPE
Match up PPE Nối từ
bởi
Electrical Words Definitions
Electrical Words Definitions Nối từ
electrical principles
electrical principles Ô chữ
bởi
Year 5 Properties & Changes of Materials - Key Knowledge Electrical Insulators & Conductors
Year 5 Properties & Changes of Materials - Key Knowledge Electrical Insulators & Conductors Sắp xếp nhóm
bởi
EPS Steering Components
EPS Steering Components Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?