Cộng đồng

French Fruit

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french fruit'

Matching pairs french fruit
Matching pairs french fruit Khớp cặp
bởi
French Fruit
French Fruit Nối từ
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
French
French Đố vui
bởi
Fruit Quiz
Fruit Quiz Đố vui
Is it a banana?
Is it a banana? Đúng hay sai
bởi
Fruit
Fruit Đảo chữ
bởi
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
NUMBERS 30 - 49 AUCHAC
NUMBERS 30 - 49 AUCHAC Đập chuột chũi
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
French Greetings
French Greetings Nối từ
bởi
FAIRE
FAIRE Nối từ
French colours - agreement
French colours - agreement Sắp xếp nhóm
Les technologies (gap fill)
Les technologies (gap fill) Hoàn thành câu
bởi
Nat5 Job Application bullet points
Nat5 Job Application bullet points Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC Đúng hay sai
Sports/hobbies/activities
Sports/hobbies/activities Tìm đáp án phù hợp
French numbers 20 -100
French numbers 20 -100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ALLER 2 AUCHAC
ALLER 2 AUCHAC Đúng hay sai
Prepositions
Prepositions Nối từ
La Maison - Les Chambres
La Maison - Les Chambres Gắn nhãn sơ đồ
On se présente!
On se présente! Vòng quay ngẫu nhiên
Food and Drink with Opinions
Food and Drink with Opinions Nối từ
Studio 1 Module 3
Studio 1 Module 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
LES DIRECTIONS: VRAI OU FAUX
LES DIRECTIONS: VRAI OU FAUX Đúng hay sai
personality adjectives
personality adjectives Nối từ
Rooms in the house - French
Rooms in the house - French Gắn nhãn sơ đồ
LES DIRECTIONS PELMANISM
LES DIRECTIONS PELMANISM Khớp cặp
SP French sports
SP French sports Tìm đáp án phù hợp
French Prepositions
French Prepositions Nổ bóng bay
ma chambre
ma chambre Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les vacances 1
les vacances 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Joyeux Noel - Christmas Quiz (FR)
Joyeux Noel - Christmas Quiz (FR) Mê cung truy đuổi
bởi
Joyeuses Paques!
Joyeuses Paques! Nối từ
bởi
French months
French months Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?