Cộng đồng

French Time The

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french time the'

QUELLE HEURE EST-IL?
QUELLE HEURE EST-IL? Đố vui
Match the correct time.
Match the correct time. Khớp cặp
Time
Time Nối từ
simple hour.
simple hour. Nối từ
Time to the Quarter Hour Find the Match
Time to the Quarter Hour Find the Match Tìm đáp án phù hợp
Time in French
Time in French Nối từ
Match the clocks
Match the clocks Tìm đáp án phù hợp
bởi
Days of the Week
Days of the Week Đố vui
bởi
Sort the Clocks (Quarter Hours)
Sort the Clocks (Quarter Hours) Sắp xếp nhóm
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Ordering Units of Time
Ordering Units of Time Thứ tự xếp hạng
bởi
AM or PM?
AM or PM? Sắp xếp nhóm
bởi
O'clock Practice
O'clock Practice Đố vui
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Time chase
Time chase Mê cung truy đuổi
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
Telling the Time (French)
Telling the Time (French) Nổ bóng bay
bởi
Time phrases
Time phrases Tìm đáp án phù hợp
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
Wheel of time (1)
Wheel of time (1) Vòng quay ngẫu nhiên
TIME PELMANISM!
TIME PELMANISM! Khớp cặp
how often/ la fréquence
how often/ la fréquence Nối từ
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
French
French Đố vui
bởi
Which month is in each season?
Which month is in each season? Sắp xếp nhóm
bởi
FRENCH PART OF THE BODY BY ALVOLKI1
FRENCH PART OF THE BODY BY ALVOLKI1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
What do we do on holiday?
What do we do on holiday? Đảo chữ
bởi
Daily Routine
Daily Routine Phục hồi trật tự
Seasons
Seasons Hoàn thành câu
bởi
Seasons wheel
Seasons wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Getting to know you
Getting to know you Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rooms in the house - French
Rooms in the house - French Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Days of the week Đúng hay sai
bởi
Ice breakers
Ice breakers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
1 -Telling the time - find the match
1 -Telling the time - find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Parts of the body French
Parts of the body French Nối từ
bởi
seasons wordsearch
seasons wordsearch Tìm từ
bởi Ẩn danh
les vacances 1
les vacances 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?