Cộng đồng

Key Stage 3 French School uniform

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 french school uniform'

French uniform matchup
French uniform matchup Nối từ
bởi
School Uniform
School Uniform Nối từ
bởi
French uniform quiz
French uniform quiz Đố vui
bởi
Likes and dislikes school subjects.
Likes and dislikes school subjects. Phục hồi trật tự
Mon Uniforme Scolaire
Mon Uniforme Scolaire Khớp cặp
S1 School Uniform
S1 School Uniform Nối từ
bởi
Spanish School Uniform
Spanish School Uniform Nối từ
bởi
school subjects opinions
school subjects opinions Vòng quay ngẫu nhiên
Year 7 French uniform quiz
Year 7 French uniform quiz Đố vui
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Y9 school uniform - negatives
Y9 school uniform - negatives Phục hồi trật tự
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Le visage
Le visage Gắn nhãn sơ đồ
Dans ma ville, il y a...
Dans ma ville, il y a... Nối từ
bởi
Les animaux
Les animaux Đố vui
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
shopping au marché
shopping au marché Nối từ
bởi
Adjectifs
Adjectifs Đố vui
bởi
KS3 French Ma routine
KS3 French Ma routine Nối từ
bởi
French Avoir
French Avoir Đập chuột chũi
En vacances
En vacances Nối từ
bởi
Studio 2 Module 1 La Tele
Studio 2 Module 1 La Tele Nối từ
Le corps - Review
Le corps - Review Câu đố hình ảnh
Present Tense -IR Verbs
Present Tense -IR Verbs Nối từ
bởi
Les nombres de 1 à 100
Les nombres de 1 à 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les Instruments de Musique
Les Instruments de Musique Gắn nhãn sơ đồ
Qu`est-ce que tu as fait her soir?
Qu`est-ce que tu as fait her soir? Nối từ
bởi
la technologie
la technologie Hoàn thành câu
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
En Ville
En Ville Hoàn thành câu
bởi
Les Loisirs
Les Loisirs Nối từ
bởi
Les endroits de la ville
Les endroits de la ville Khớp cặp
bởi
Passion Cinéma
Passion Cinéma Hoàn thành câu
bởi
A la tele
A la tele Đố vui
Les animaux
Les animaux Nối từ
bởi
jouer or faire?
jouer or faire? Sắp xếp nhóm
Dans la salle de classe
Dans la salle de classe Nối từ
bởi
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4)
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4) Hoàn thành câu
bởi
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
Conversation au Restaurant
Conversation au Restaurant Đố vui
bởi
Avoir & etre
Avoir & etre Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ma famille
Ma famille Gắn nhãn sơ đồ
Mon Ordi et Mon Portable
Mon Ordi et Mon Portable Khớp cặp
bởi
La nourriture - quantities
La nourriture - quantities Nối từ
les magasins
les magasins Nối từ
bởi
Present Tense regular ER verbs
Present Tense regular ER verbs Nối từ
bởi
Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville?
Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville? Nối từ
bởi
J'ai une passion pour le cinéma
J'ai une passion pour le cinéma Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rooms in the house - French
Rooms in the house - French Gắn nhãn sơ đồ
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Les couleurs
Les couleurs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les Loisirs 2
Les Loisirs 2 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?