Cộng đồng

Key Stage 3 French Studio 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 french studio 1'

Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville?
Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville? Nối từ
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Studio AQA GCSE Module 7 recap quiz Y11 revision
Studio AQA GCSE Module 7 recap quiz Y11 revision Đố vui
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
Les technologies (gap fill)
Les technologies (gap fill) Hoàn thành câu
bởi
AQA French Module 7 Work & jobs
AQA French Module 7 Work & jobs Sắp xếp nhóm
bởi
Studio 2 Module 1 La Tele
Studio 2 Module 1 La Tele Nối từ
Passé composé
Passé composé Sắp xếp nhóm
bởi
Studio 1 4.2 Où est le restaurant?
Studio 1 4.2 Où est le restaurant? Nối từ
bởi
Studio 5.1 Conditionals
Studio 5.1 Conditionals Đúng hay sai
bởi
Studio 1 Module 3
Studio 1 Module 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Studio 1- Module 2- les opinions
Studio 1- Module 2- les opinions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Que fais-tu pour aider à la maison?
Que fais-tu pour aider à la maison? Tìm đáp án phù hợp
bởi
French numbers 1-31 QUIZ
French numbers 1-31 QUIZ Đố vui
bởi
Studio 1 module 3 Mon ordi
Studio 1 module 3 Mon ordi Nối từ
bởi
Studio 1 - M3 (Frequency & Sport)
Studio 1 - M3 (Frequency & Sport) Nối từ
bởi
L'environnement - anagram sentences
L'environnement - anagram sentences Đảo chữ
bởi
Studio 1 M2.5 Miam-miam!
Studio 1 M2.5 Miam-miam! Nối từ
bởi
Studio 1 - M2 (La journée scolaire)
Studio 1 - M2 (La journée scolaire) Nối từ
bởi
Studio 1 school  L`heure
Studio 1 school L`heure Tìm đáp án phù hợp
Les nombres de 1 à 100
Les nombres de 1 à 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4)
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4) Hoàn thành câu
bởi
French Numbers 1-20
French Numbers 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Studio French personnalité
Studio French personnalité Nối từ
bởi
Le présent
Le présent Nổ bóng bay
bởi
En Ville
En Ville Hoàn thành câu
bởi
Les Loisirs
Les Loisirs Nối từ
bởi
Les endroits de la ville
Les endroits de la ville Khớp cặp
bởi
En vacances
En vacances Nối từ
bởi
Le corps - Review
Le corps - Review Câu đố hình ảnh
Films match up
Films match up Nối từ
bởi
Les Instruments de Musique
Les Instruments de Musique Gắn nhãn sơ đồ
Present Tense -IR Verbs
Present Tense -IR Verbs Nối từ
bởi
Le visage
Le visage Gắn nhãn sơ đồ
Dans ma ville, il y a...
Dans ma ville, il y a... Nối từ
bởi
Les animaux
Les animaux Đố vui
bởi
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Tìm đáp án phù hợp
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Dans la salle de classe
Dans la salle de classe Nối từ
bởi
studio 1 comment je me vois
studio 1 comment je me vois Mê cung truy đuổi
Studio 1 Mon kit de survie
Studio 1 Mon kit de survie Nối từ
bởi
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
Mon Ordi et Mon Portable
Mon Ordi et Mon Portable Khớp cặp
bởi
Avoir & etre
Avoir & etre Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?