Cộng đồng

French S1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french s1'

S1 French: pets
S1 French: pets Nối từ
S1 French: weather
S1 French: weather Nối từ
S1 French: Colours
S1 French: Colours Nối từ
S1 French - School Subjects
S1 French - School Subjects Đập chuột chũi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
S1 French numbers 1-20
S1 French numbers 1-20 Nối từ
S1 - Activité 10
S1 - Activité 10 Sắp xếp nhóm
bởi
S1 French numbers 20 -100
S1 French numbers 20 -100 Tìm đáp án phù hợp
S1 French: school subjects
S1 French: school subjects Nối từ
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
SP: Weather
SP: Weather Máy bay
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
S1 German: Test 12- colours
S1 German: Test 12- colours Nối từ
Verbs - S1
Verbs - S1 Nối từ
S1 School Uniform
S1 School Uniform Nối từ
bởi
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Word Processing Commands
Word Processing Commands Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
Scalars and Vector
Scalars and Vector Sắp xếp nhóm
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
French - S1 - School - Opinions
French - S1 - School - Opinions Nổ bóng bay
bởi
SP: Weather
SP: Weather Đập chuột chũi
bởi
French
French Đố vui
bởi
S1 Les sports avec Jouer
S1 Les sports avec Jouer Nối từ
bởi
S1 French: 1-31
S1 French: 1-31 Nối từ
Electrical Words Definitions
Electrical Words Definitions Nối từ
S1 - Spreadsheet Formula Recap
S1 - Spreadsheet Formula Recap Mê cung truy đuổi
bởi
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
FAIRE
FAIRE Nối từ
French Greetings
French Greetings Nối từ
bởi
French colours - agreement
French colours - agreement Sắp xếp nhóm
Les technologies (gap fill)
Les technologies (gap fill) Hoàn thành câu
bởi
Job Application N5 French first 2 bulletpoints
Job Application N5 French first 2 bulletpoints Vòng quay ngẫu nhiên
On dine au restaurant (3)
On dine au restaurant (3) Khớp cặp
Dans ma classe
Dans ma classe Nối từ
bởi
French Job Application
French Job Application Phục hồi trật tự
Clothes
Clothes Tìm từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?