Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'verbs'
Simple Past Irregular Verbs
Đố vui
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past Verbs
Sắp xếp nhóm
Common Verbs
Nối từ
basic verbs
Nối từ
Simple Past Verbs
Sắp xếp nhóm
Jeremy's words
Lật quân cờ
What did we used to do (2000 and before)?
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Sentence Formation
Phục hồi trật tự
Past Simple Sentence Formation (3)
Phục hồi trật tự
Past Simple Sentence Formation (2)
Phục hồi trật tự
WHO?
Vòng quay ngẫu nhiên
can be have do go
Nối từ
Free Time Activities
Hoàn thành câu
Verb to be entry 1
Đố vui
basic verbs
Hoàn thành câu
ee Sound Games
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine Verbs Wordsearch
Tìm từ
10 common verbs #1
Nối từ
E2 have/has got practice
Hoàn thành câu
V1 and V2 Sorting Task
Sắp xếp nhóm
Irregular Past Tense 1
Sắp xếp nhóm
Identifying Past and Present
Sắp xếp nhóm
pizza
Nối từ
Recipe for Scrambled Eggs
Hoàn thành câu
Eating
Đố vui
Abridge Academy 2:1:2 sentences with "to be" in present simple
Phục hồi trật tự
The Simple Future Tense Unjumbled (2)
Phục hồi trật tự
The Simple Future Tense Unjumbled
Phục hồi trật tự
Basic Questions (Are you/Do you)
Đúng hay sai
Discussion agree or disagree
Hangman (Treo cổ)
GG4 verbs irregular/regular
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs Part 1 Pre-intermediate
Tìm đáp án phù hợp
Reflexive Verbs
Nối từ
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs spinner 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs NEF Int 7C a
Hoàn thành câu
Phrasal verbs -technology
Mê cung truy đuổi
Irregular Verbs Past Simple #2
Tìm đáp án phù hợp
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs
Đập chuột chũi
Phrasal Verbs NEF Pre Int 8C
Hoàn thành câu
Simple Past Irregular Verbs
Đố vui
irregular verbs d-t
Ô chữ