10.000+ kết quả cho 'y10 french verbs french reflexive'
Reflexive Verbs
Nối từ
Studio 5.1 verbs in different tenses
Sắp xếp nhóm
Passé composé
Đập chuột chũi
DU / DE LA / DE L' / DES
Sắp xếp nhóm
Negatives + passé composé (holidays)
Đúng hay sai
avoir or être
Sắp xếp nhóm
S1 - Activité 7
Nối từ
Mon/ma/mes + family
Sắp xếp nhóm
Les fêtes en France
Sắp xếp nhóm
Weather revision
Đảo chữ
S1 - Activité 8
Nối từ
Adjectifs pour décrire la personnalité
Sắp xếp nhóm
Primary - Weather revision
Nổ bóng bay
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Phục hồi trật tự
Mon école primaire - gap-fill
Hoàn thành câu
Studio GCSE 8.1
Nối từ
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Đập chuột chũi
la région où j'habite
Hoàn thành câu
les vêtements
Nối từ
French
Đố vui
Passe compose avec ETRE
Hoàn thành câu
French Verbs in -er
Thắng hay thua đố vui
French Verbs
Đập chuột chũi
AQA French Module 7 Work & jobs
Sắp xếp nhóm
Verbs in -er
Đố vui
Er verbs present tense
Đập chuột chũi
Holidays verbs and tenses (WVB)
Sắp xếp nhóm
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC
Đúng hay sai
La Maison - Les Chambres
Gắn nhãn sơ đồ
On se présente!
Vòng quay ngẫu nhiên
ALLER 2 AUCHAC
Đúng hay sai
Sports/hobbies/activities
Tìm đáp án phù hợp
Nat5 Job Application bullet points
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions
Nối từ
Job Application N5 French first 2 bulletpoints
Vòng quay ngẫu nhiên
On dine au restaurant (3)
Khớp cặp
Dans ma classe
Nối từ
French Job Application
Phục hồi trật tự
Clothes
Tìm từ
S1 French: weather
Nối từ
French greetings
Nối từ
Days of the week
Đúng hay sai
LES VETEMENTS 2
Xem và ghi nhớ
S1 French numbers 20 -100
Tìm đáp án phù hợp
DANS MA VILLE
Xem và ghi nhớ
French past tense
Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
Đúng hay sai
FAIRE
Nối từ