Cộng đồng

Year 10 French Verbs French reflexive

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'y10 french verbs french reflexive'

Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
Mod. 1.2 - Reflexive Verbs - Match-up
Mod. 1.2 - Reflexive Verbs - Match-up Nối từ
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
DU / DE LA / DE L' / DES
DU / DE LA / DE L' / DES Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
S1 - Activité 7
S1 - Activité 7 Nối từ
bởi
Mon/ma/mes + family
Mon/ma/mes + family Sắp xếp nhóm
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Sắp xếp nhóm
bởi
Weather revision
Weather revision Đảo chữ
bởi
S1 - Activité 8
S1 - Activité 8 Nối từ
bởi
Adjectifs pour décrire la personnalité
Adjectifs pour décrire la personnalité Sắp xếp nhóm
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool
Les drogues, le tabagisme et l'alcohool Nối từ
bởi
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol
Le tabagisme, les drogues et l'alcohol - Smoking, Drugs and Alcohol Khớp cặp
bởi
Studio Mod 3.3 Les fêtes
Studio Mod 3.3 Les fêtes Phục hồi trật tự
bởi
Mon école primaire - gap-fill
Mon école primaire - gap-fill Hoàn thành câu
bởi
Studio GCSE 8.1
Studio GCSE 8.1 Nối từ
bởi
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements
Studio GCSE Mod 1 Pdd adjective agreements Đập chuột chũi
bởi
la région où j'habite
la région où j'habite Hoàn thành câu
bởi
les vêtements
les vêtements Nối từ
bởi
French
French Đố vui
bởi
Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
French Verbs in -er
French Verbs in -er Thắng hay thua đố vui
bởi
French Verbs
French Verbs Đập chuột chũi
AQA French Module 7 Work & jobs
AQA French Module 7 Work & jobs Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs in -er
Verbs in -er Đố vui
Er verbs present tense
Er verbs present tense Đập chuột chũi
bởi
Holidays verbs and tenses (WVB)
Holidays verbs and tenses (WVB) Sắp xếp nhóm
bởi
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC Đúng hay sai
La Maison - Les Chambres
La Maison - Les Chambres Gắn nhãn sơ đồ
On se présente!
On se présente! Vòng quay ngẫu nhiên
ALLER 2 AUCHAC
ALLER 2 AUCHAC Đúng hay sai
Sports/hobbies/activities
Sports/hobbies/activities Tìm đáp án phù hợp
Nat5 Job Application bullet points
Nat5 Job Application bullet points Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prepositions
Prepositions Nối từ
Job Application N5 French first 2 bulletpoints
Job Application N5 French first 2 bulletpoints Vòng quay ngẫu nhiên
On dine au restaurant (3)
On dine au restaurant (3) Khớp cặp
Dans ma classe
Dans ma classe Nối từ
bởi
French Job Application
French Job Application Phục hồi trật tự
Clothes
Clothes Tìm từ
S1 French: weather
S1 French: weather Nối từ
French numbers in tens to 100
French numbers in tens to 100 Nối từ
bởi
French greetings
French greetings Nối từ
bởi
Days of the week
Days of the week Đúng hay sai
bởi
LES VETEMENTS 2
LES VETEMENTS 2 Xem và ghi nhớ
S1 French numbers 20 -100
S1 French numbers 20 -100 Tìm đáp án phù hợp
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
FAIRE
FAIRE Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?