Year 9 French
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'y9 french'
Qu'est- ce que tu prends pour le petit dejeuner?
Vòng quay ngẫu nhiên
Future tense basics
Nối từ
Au restaurant 2
Sắp xếp nhóm
Week 3 FRE Wordwall - Je m'entends bien
Phục hồi trật tự
J'AI MAL - ILLNESS
Nối từ
near future
Tìm đáp án phù hợp
Les passetemps
Phục hồi trật tự
Near Future
Phục hồi trật tự
L'uniforme scolaire
Gắn nhãn sơ đồ
Les technologies (gap fill)
Hoàn thành câu
Le corps
Gắn nhãn sơ đồ
la technologie
Hoàn thành câu
Les films
Nối từ
la technologie
Nối từ
le corps
Gắn nhãn sơ đồ
du, de la, de l', des (partitive articles)
Sắp xếp nhóm
Aller
Đố vui
Les saisons
Sắp xếp nhóm
Ma routine
Phục hồi trật tự
Les vacances
Nối từ
Ma ville
Sắp xếp nhóm
Las Vacaciones
Nối từ
Aller
Đập chuột chũi
Noel: vrai ou faux
Đúng hay sai
Les vacances
Sắp xếp nhóm
Reflection Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Label the Heart diagram (L3)
Gắn nhãn sơ đồ
Protéger l'environnement
Nối từ
Que fais-tu pour aider à la maison?
Tìm đáp án phù hợp
Studio 3 Module 1 Unit 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Y9FR - Le mariage
Vòng quay ngẫu nhiên
A comme amitié part 2
Hoàn thành câu
Y9 La routine quotidienne
Đố vui
reflexive verbs French
Nối từ
Module 1 Studio 3 vert Revision Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Au restaurant 1
Nối từ
Perfect tense: être ou avoir?
Sắp xếp nhóm
Present tense basics
Nối từ
Y9 school uniform - negatives
Phục hồi trật tự
Les tâches ménagères
Tìm đáp án phù hợp
La lecture
Nối từ
Jobs (French)
Nối từ
Future
Đập chuột chũi
Holidays (French)
Nối từ
Les Pays
Gắn nhãn sơ đồ
Scary sentences
Phục hồi trật tự
Les taches menageres
Hoàn thành câu
Avoir
Hoàn thành câu
Dans ma chambre
Phục hồi trật tự
Easter in Britain
Hoàn thành câu
Modal verbs Chores (devoir)
Hoàn thành câu
ETRE MATCH UP
Nối từ