10.000+ kết quả cho 'klasa 6 english junior explorer 6'

Junior exlorer 6 unit 8
Đập chuột chũi

Porządki i obowiązki domowe - Unit 4 - Junior Explorer 6 (od 2019)
Tìm đáp án phù hợp

Określenia czasu Past Simple
Nối từ

Irregular verbs Unit 7
Nối từ

klasa 6. unit 6
Tìm từ

Junior Explorer 6 unit 6
Hoàn thành câu

JE 6 Unit 6 Space
Mở hộp

Kosmos - Unit 6 - Junior Explorer 6
Tìm đáp án phù hợp

JE 6 unit 3
Ô chữ

JE 6 - unit 3 słówka
Nối từ

JE 6 unit 2
Tìm đáp án phù hợp

Science fiction - unit 6b JE 6
Khớp cặp

JE 6 Unit 2: Choose a verb
Hoàn thành câu

JE 6 u 4a - everyday hygiene
Nối từ

JE 6 Unit 8 (budowa kwiatu)
Gắn nhãn sơ đồ

JE 6 - Unit 3 Apologising
Đố vui

JE 6 in the future
Nối từ

JE 6 Unit 2a ex. 2/26
Thứ tự xếp hạng

JE 6 Unit 4 (luki)
Hoàn thành câu

Modal verbs JE 6 unit 4
Đố vui

JE 6 Unit 5 p. 66 (luki, po przeczytaniu tekstu)
Hoàn thành câu

JE 6 u 2 irregular verbs
Nối từ

wasn`t/weren`t
Nối từ

JE 6 Unit 1c (have to)
Câu đố hình ảnh

JE 6 u 2b przysłówki adverbs
Nối từ

Past Simple Junior Explorer 6
Thắng hay thua đố vui

Present Perfect Past Simple - kluczyki
Sắp xếp nhóm

was, were
Nối từ

Daily routines
Nối từ

materials
Vòng quay ngẫu nhiên

Junior Explorer 6 unit 2
Nối từ

Future Simple
Hoàn thành câu

FUTURE SIMPLE 01
Phục hồi trật tự

Present Perfect with SINCE/ FOR
Sắp xếp nhóm

means of transport
Nối từ

Junior Explorer 6 unit 4
Nối từ

PAST CONTINUOUS SENTENCES
Phục hồi trật tự
Space
Nối từ
Present Perfect - EVER / NEVER
Chương trình đố vui
JE6 Unit 4 L 4a (1)
Nối từ
SPEAKING - Present Perfect
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect - porządkowanie
Phục hồi trật tự
Present Perfect - EVER / NEVER
Chương trình đố vui
SPEAKING - Present Perfect EVER and NEVER
Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE (+)
Đố vui
Świętowanie (cz2) - Unit 5 - Junior Explorer 6 (od 2019)
Chương trình đố vui