Cộng đồng

Grammar 0 100

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammar 0 100'

Reported Speech 1
Reported Speech 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs Part 1
Irregular Verbs Part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs Part 2
Irregular Verbs Part 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech 2
Reported speech 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs 5
Irregular Verbs 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
Present or Future Simple
Present or Future Simple Đố vui
Irregular Verbs 4
Irregular Verbs 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 0-100 Flashcards (100 cards) #my_teaching_stuff
Numbers 0-100 Flashcards (100 cards) #my_teaching_stuff Thẻ bài ngẫu nhiên
Tenses practice 1
Tenses practice 1 Nối từ
Easy questions 1
Easy questions 1 Mở hộp
Name three - Kids 1
Name three - Kids 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Ice Breakers 3
Ice Breakers 3 Mở hộp
Name three - 3
Name three - 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Name three - Kids 2
Name three - Kids 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Ice Breakers - Would you rather... - Funny
Ice Breakers - Would you rather... - Funny Vòng quay ngẫu nhiên
Name three - Kids 4
Name three - Kids 4 Vòng quay ngẫu nhiên
Name three - Kids 3
Name three - Kids 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Nombres de 0 à 100
Nombres de 0 à 100 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Select a synonym for the bolded word 1
Select a synonym for the bolded word 1 Nối từ
Action and state verbs (Int)
Action and state verbs (Int) Đố vui
Name three - 2
Name three - 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Ice breakers 4
Ice breakers 4 Mở hộp
ICE BREAKERS 1
ICE BREAKERS 1 Mở hộp
Ice Breakers YOU
Ice Breakers YOU Thẻ bài ngẫu nhiên
Name three - Kids 5
Name three - Kids 5 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 0-100
Numbers 0-100 Tìm từ
Numbers 20-100
Numbers 20-100 Hangman (Treo cổ)
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Đố vui
Speaking 1
Speaking 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers: 11 to 100 Wordsearch
Numbers: 11 to 100 Wordsearch Tìm từ
bởi
Mixed Grammar (GG 4 Unit 0)
Mixed Grammar (GG 4 Unit 0) Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 11-100 Airplanes
Numbers 11-100 Airplanes Máy bay
bởi
NUMERI da 0 a 100
NUMERI da 0 a 100 Tìm đáp án phù hợp
Устный счет в пределах 100
Устный счет в пределах 100 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-100 write words
Numbers 11-100 write words Hangman (Treo cổ)
bởi
Numbers 0-100
Numbers 0-100 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous
Present Continuous Nối từ
bởi
Spotlight 8 Module 1A Body Language
Spotlight 8 Module 1A Body Language Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 5 Module 4a
Spotlight 5 Module 4a Đảo chữ
bởi
Numbers: 11 to 100  var 1
Numbers: 11 to 100 var 1 Nối từ
bởi
Have got/has got
Have got/has got Đố vui
Conditionals (0-3)
Conditionals (0-3) Chương trình đố vui
Spotlight 6 Module 6
Spotlight 6 Module 6 Nối từ
bởi
Regular Plurals
Regular Plurals Sắp xếp nhóm
bởi
Question words (who/whose/what/which)
Question words (who/whose/what/which) Hoàn thành câu
bởi
GG3 U3.7 ex. 1
GG3 U3.7 ex. 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Demonstratives
Demonstratives Sắp xếp nhóm
Go Getter 2 Unit 0.5
Go Getter 2 Unit 0.5 Đảo chữ
bởi
on time - in time
on time - in time Đố vui
Irregular Plurals
Irregular Plurals Khớp cặp
bởi
Is there/Are there...?
Is there/Are there...? Hoàn thành câu
bởi
There's(isn't)/There are(aren't)
There's(isn't)/There are(aren't) Đố vui
bởi
Questions & Answers (EF Elementary 6C)
Questions & Answers (EF Elementary 6C) Thẻ thông tin
bởi
Question forms Unit 1.1
Question forms Unit 1.1 Nối từ
bởi
Word Order in Questions
Word Order in Questions Phục hồi trật tự
bởi
Find the match 11 to 100
Find the match 11 to 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
just already yet
just already yet Hoàn thành câu
Quiz 11-100 write words
Quiz 11-100 write words Đố vui
bởi
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100 Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?