10-й класс
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '10 класс'
1b spotlight 10
Nối từ
2A Spotlight 10
Nối từ
Gateway B2+ (Unit 3 Vocabulary)
Tìm đáp án phù hợp
Задание 10 ЕГЭ. МИХНО
Đố vui
a / the / no article a2-b1
Đố vui
ССП, СПП, БСП: разминка
Đố vui
Unreal conditionals (Unreal present) If + V2, would + V1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Starlight 10 unit 1.7
Sắp xếp nhóm
Phrasal Verb To Turn
Nối từ
Задание 4 ЕГЭ
Đúng hay sai
Would you rather ...? (very funnny cards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ЕГЭ, задание 9
Sắp xếp nhóm
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations
Thẻ bài ngẫu nhiên
EGE 40
Chương trình đố vui
Задание 6 ЕГЭ русский язык
Đố vui
OGE/EGE Word formation
Hoàn thành câu
Суффиксы существительных
Nối từ
ИВС ЕГЭ и ОГЭ
Đố vui
Gateway to the world b1+ Appearance and Personality
Thẻ bài ngẫu nhiên
IRREGULAR VERBS part 1
Đố vui
Modal Verbs
Đố vui
Infinitive VS Gerund
Đố vui
Gateway B2 Unit 2 Vocabulary
Nối từ
Present Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ы-И после приставок
Đúng hay sai
Future Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Чередующиеся гласные в корне
Sắp xếp nhóm
Spotlight 10 module 6 b
Nối từ
Учим АЛКАНЫ
Thẻ thông tin
З или С на конце приставки
Đúng hay sai
Present perfect speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
I have never V3 before
Thẻ bài ngẫu nhiên
This These Those That
Tìm đáp án phù hợp
#1 Задание 26 ЕГЭ русский язык
Hoàn thành câu
GLOBAL PROBLEMS
Tìm đáp án phù hợp
Строение клетки
Chương trình đố vui
I'd rather V1... than..; I would prefer to... ; I'd better V1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs with Get
Nối từ
EO4_unit 2_present perfect vs past simple
Sắp xếp nhóm
Present Perfect vs. Past Simple Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Would you rather b2
Thẻ bài ngẫu nhiên
SS Numbers - groups | 1-10, 10-20
Sắp xếp nhóm
Famous Russian People
Nối từ
Present Perfect Continuous/Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
weather conditions
Nối từ
Сonnectives ОГЭ
Nối từ
Time expressions (all tenses)
Sắp xếp nhóm
Phrasal verb TO BE (practice)
Hoàn thành câu
Future tenses 10th grade
Đố vui
Past Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Say, tell, speak, talk
Đố vui