СH4 - метан, С2Н6 - этан, С3Н8 - пропан, С4Н10 - бутан, С5Н12 - пентан, С6Н14 - гептан, С7Н16 - гексан, С8Н18 - октан, С9Н20 - нонан, С10Н22 - декан,

Учим АЛКАНЫ

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?