5 8 comparatives
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5 8 comparatives'
Comparatives compare the words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives - Kid's Box 3
Hoàn thành câu
Compare activities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives
Hoàn thành câu
Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Months in a row
Hoàn thành câu
School objects
Vòng quay ngẫu nhiên
ABC - A, B or C
Đố vui
School objects - 2
Câu đố hình ảnh
What's your favourite ...?
Vòng quay ngẫu nhiên
School things
Nối từ
Numbers 0-10
Nối từ
School objects conveyour belt
Xem và ghi nhớ
p2 I want... (flash cards)
Thẻ thông tin
Alphabet
Đập chuột chũi
as ... as
Nối từ
Greetings
Đố vui
Comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
family Kid's box 1
Tìm đáp án phù hợp
School objects - 1
Câu đố hình ảnh
Present Continuous (add am, is, are)
Hoàn thành câu
What is it made of?
Đố vui
Name 5 (warm up for kids)
Mở hộp
p2 I want to ...
Phục hồi trật tự
Kid's box 1. U05 - big/small/dirty/clean/long/short
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-20 Hangman
Hangman (Treo cổ)
fruits
Nối từ
p2 I want...
Thẻ bài ngẫu nhiên
the five senses
Đố vui
Fruit or vegetable
Đúng hay sai
Kid's Box 1. U02 - My school
Câu đố hình ảnh
What are they/is it?
Phục hồi trật tự
Summer time activities by Singing Walrus
Thẻ thông tin
smell, hear, taste, see
Sắp xếp nhóm
Простые и составные числа
Đúng hay sai
Food I like/don't like - FF1
Mở hộp
Oxford Phonics World 1 А
Nối từ
F&F Starter. Phonics A-F
Đố vui
Kid's box 1. U03 - Toys
Tìm đáp án phù hợp
Kid's Box 1. U08 - Clothes Unjumble
Phục hồi trật tự
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Feelings +She / He / It / They
Sắp xếp nhóm