TRAIN BUS (comfortable) , YOU TEACHER (tall) , MOUNTAIN CLIMBING SWIMMING (dangerous) , CANADA RUSSIA (big) , ICE CREAM FRUIT (delicious) , EXAM PARTY (bad) , RUNNING WALKING (energetic) , OPERA JAZZ (relaxing) , THEATRE CINEMA (expensive) , A BABY'S HAND MOUSE (big) , BREAKFAST LUNCH (early) , SATURDAY MONDAY (good) , MEAT VEGETABLES (cheap) , PASTA RICE (nice) , ENGLISH RUSSIAN (difficult) , MATHS HISTORY (easy) .

Comparatives compare the words

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?