Cộng đồng

6-й класс Spotlight 9

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 класс spotlight 9'

Spt 6 module 9a Food and Drink
Spt 6 module 9a Food and Drink Tìm đáp án phù hợp
8. Passive Voice Spotlight 8/9
8. Passive Voice Spotlight 8/9 Đố vui
Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
bởi
Passive voice
Passive voice Lật quân cờ
bởi
Have you ever ...?   Present Perfect
Have you ever ...? Present Perfect Phục hồi trật tự
spotlight 6 test
spotlight 6 test Đố vui
bởi
Conditionals
Conditionals Đố vui
 Irregular verbs 3
Irregular verbs 3 Nối từ
Spt 6 Food containers
Spt 6 Food containers Nối từ
spot 9 mod 6d
spot 9 mod 6d Nối từ
bởi
 Character adjectives | Spotlight 8 Module 1 /part 2/
Character adjectives | Spotlight 8 Module 1 /part 2/ Nối từ
bởi
Irregular verbs in Past Simple - Part 2
Irregular verbs in Past Simple - Part 2 Đập chuột chũi
Irregular verbs in Past Simple - Part 1
Irregular verbs in Past Simple - Part 1 Đập chuột chũi
spotlight 9 2 f
spotlight 9 2 f Đố vui
Module 4a
Module 4a Nối từ
bởi
 Past tenses 9
Past tenses 9 Đố vui
Module 1d Ex. 6a, p.17
Module 1d Ex. 6a, p.17 Đố vui
bởi
Spotlight 9 Idioms with 'cake'
Spotlight 9 Idioms with 'cake' Đố vui
bởi
Spotlight 9 Module 5e
Spotlight 9 Module 5e Nối từ
Module 4f Word formation
Module 4f Word formation Sắp xếp nhóm
bởi
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner Tìm đáp án phù hợp
 chores 1
chores 1 Nối từ
bởi
English Proverbs
English Proverbs Đố vui
Personal traits 2
Personal traits 2 Đố vui
 Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
spotlight  9 module 7 conditional ex 4 .110
spotlight 9 module 7 conditional ex 4 .110 Đố vui
Reported Speech Review
Reported Speech Review Đố vui
bởi
 Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
bởi
 Jobs 3
Jobs 3 Sắp xếp nhóm
few/a few/little/a little
few/a few/little/a little Hoàn thành câu
bởi
Confusing Irr.Verbs part 1
Confusing Irr.Verbs part 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Adverbs of frequency (past \present simple / past continuous)
Adverbs of frequency (past \present simple / past continuous) Đố vui
Spotlight 6 Module 2 (English in Use)
Spotlight 6 Module 2 (English in Use) Nối từ
bởi
Irregular verbs Present Perfect forms
Irregular verbs Present Perfect forms Đúng hay sai
mysterious monsters
mysterious monsters Nối từ
Spotlight 9 - 6d - ex 2
Spotlight 9 - 6d - ex 2 Nối từ
Spotlight 9 Module 2 Test
Spotlight 9 Module 2 Test Đố vui
Grammar (1)  9
Grammar (1) 9 Hoàn thành câu
Test 9 module 3
Test 9 module 3 Đố vui
Spotlight 8b
Spotlight 8b Nối từ
9  класс Кузовлев unit 3 lesson 1
9 класс Кузовлев unit 3 lesson 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tenses review
Tenses review Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 6 - Module 3c
Spotlight 6 - Module 3c Nối từ
bởi
Fears and Phobias Speaking cards
Fears and Phobias Speaking cards Vòng quay ngẫu nhiên
Seaking cards I Conversation Questions for A1 – Elementary
Seaking cards I Conversation Questions for A1 – Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Quiz show. Spotlight 9. Module 5a
Quiz show. Spotlight 9. Module 5a Chương trình đố vui
Spotlight  6 _ Module 7a
Spotlight 6 _ Module 7a Nối từ
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect Đố vui
bởi
Spotlight 9 Module 7
Spotlight 9 Module 7 Đố vui
bởi
MAKE phrasal verbs module 2f
MAKE phrasal verbs module 2f Nối từ
bởi
Phrasal verb CHECK
Phrasal verb CHECK Đố vui
bởi
Gerund Infinitive
Gerund Infinitive Hoàn thành câu
Special Occasions
Special Occasions Nối từ
bởi
Clauses Of Purpose
Clauses Of Purpose Đố vui
bởi
Gerund/Infinitive
Gerund/Infinitive Lật quân cờ
bởi
gerund or infinitive
gerund or infinitive Sắp xếp nhóm
Gerund Infinitive
Gerund Infinitive Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?