like - нравиться, love - любить, prefer - предпочитать, don't mind - не возражать, can't stand - терпеть не могу, can - мочь, must - должен, may - может (возможно), look forward to - с нетерпением ждать, have difficulty - иметь трудности, be used to - быть привычным к чему-то, manage - смочь, want - хотеть, expect - ожидать, offer - предлагать, help - помогать, promise - обещать, let - позволять, разрешать, make - заставлять, hear - слышать, see - видеть, feel - чувствовать, deny - отрицать, avoid - избегать, remember - помнить, try - пытаться, пробовать, stop - перестать, остановиться, go on, keep on - продолжать, forget - забывать, It's no use - бесполезно,

Gerund/Infinitive

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?