As2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.223 kết quả cho 'as2'

Unit 7.7 - Words
Tìm đáp án phù hợp

Unit 4.6 - Questions
Nối từ

Unit 6.7 - Words
Tìm đáp án phù hợp

Unit 2.6 - Words
Đố vui

AS2 would you like
Mở hộp

AS-2, Unit 4, Lesson 6
Sắp xếp nhóm

AS2 unit 6.1
Tìm từ

Unit 2.4 - we don't ...
Đố vui

Unit 3.4 - words Quiz
Đố vui

Unit 5.4 - Actions
Tìm đáp án phù hợp

Unit 6.4 - Safety Sam
Gắn nhãn sơ đồ

Unit 7.6 - Let's
Tìm đáp án phù hợp

Unit 2.3 - Gaps filling
Hoàn thành câu

Unit 4.6 - Dialogue
Gắn nhãn sơ đồ

Unit 4.1 - quiz
Đố vui

AS2 - Unit 1 Grammar task 2
Đố vui

Unit 3.7 - Time
Đố vui

Unit 6.4 - Safety Sam 2
Gắn nhãn sơ đồ

AS 2 un8 Would you like..?
Mở hộp

AS2 units 1-2 revision
Phục hồi trật tự

AS2 Revision 1 & 2
Phục hồi trật tự

Unit 4.2 - Flip - lives / doesn't live
Lật quân cờ

Unit 1.8 - Unit review
Đố vui

Unit 8.1 - Fruit & Vegetables
Sắp xếp nhóm

Unit 6.5 - Plurals
Sắp xếp nhóm

Unit 6.7 - Unit Flash Cards
Thẻ thông tin

Unit 4.1 - anagram
Đảo chữ

Unit 6.1 - Safe dangerous
Đố vui

Unit 6.4 - Safety Sam 3
Gắn nhãn sơ đồ

Unit 9.2 - was / wasn't
Đố vui

Like + Ving
Mở hộp

AS2 U2 days+activities
Thẻ bài ngẫu nhiên

Unit 5.6 - What are you doing?
Thẻ thông tin

Unit 5.7 - What is he wearing?
Thẻ bài ngẫu nhiên

Unit 2.4 - Word order
Phục hồi trật tự

Unit 3.8 - Writing - Gadget
Gắn nhãn sơ đồ

Unit 9.2 - was or were
Đố vui

Unit 6.7 - Quiz - Words
Đố vui

AS 2 - of Unit 1 numbers
Tìm đáp án phù hợp

Unit 7.2 - I like skating
Lật quân cờ

AS2 unit 7 L1
Đảo chữ
AS2 Unscramble the sentenses - Present Continuous
Phục hồi trật tự
Unit 4.6 - Questions - planes
Tìm đáp án phù hợp
Unit 6.1 - words
Tìm đáp án phù hợp
as6 u10
Nối từ
Unit 4.1 - match
Tìm đáp án phù hợp
Unit 3.7 - words quiz
Đố vui
Unit 7.1 - FCs - Seasons
Thẻ thông tin
Unit 7.6 - Let's
Đố vui
Unit 5.4 - Flip tiles - Actions
Lật quân cờ
Unit 7.7 - Bored / let's
Mở hộp
Unit 7.5 - Let's
Phục hồi trật tự
Unit 5.6 - What are you doing?
Phục hồi trật tự