Cộng đồng

Intermediate efl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'intermediate efl'

Learning English (Discussion)
Learning English (Discussion) Mở hộp
bởi
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3)
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Past Simple / Present Perfect - Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Second Conditional (NTE Pre 12.1)
Second Conditional (NTE Pre 12.1) Mở hộp
bởi
Modal Verbs (Obligation and Ability)
Modal Verbs (Obligation and Ability) Mở hộp
bởi
Hobbies (introduction Solutions A2)
Hobbies (introduction Solutions A2) Tìm đáp án phù hợp
Family
Family Mở hộp
bởi
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3)
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1)
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1) Nối từ
bởi
Intermediate Solutions 1a
Intermediate Solutions 1a Thẻ bài ngẫu nhiên
Future outcomes intermediate
Future outcomes intermediate Nối từ
bởi
English File Intermediate 8B
English File Intermediate 8B Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Intermediate weather
Outcomes Intermediate weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
EF Intermediate 1B Personality adjectives
EF Intermediate 1B Personality adjectives Chương trình đố vui
Food - Solutions - Intermediate UNIT 2C
Food - Solutions - Intermediate UNIT 2C Sắp xếp nhóm
English File Intermediate 2A (II)
English File Intermediate 2A (II) Mở hộp
EF Intermediate 4A can/could/be able to
EF Intermediate 4A can/could/be able to Đố vui
bởi
EF Inter 3A Transport
EF Inter 3A Transport Hangman (Treo cổ)
bởi
EF Inter 3A Communicative
EF Inter 3A Communicative Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Inter Transport Compound nouns
EF Inter Transport Compound nouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
EF Intermediate 1B Personality
EF Intermediate 1B Personality Nối từ
bởi
EF Intermediate 4A be able to
EF Intermediate 4A be able to Lật quân cờ
bởi
make/let/be allowed to - Intermediate
make/let/be allowed to - Intermediate Đố vui
bởi
Intermediate Used to/Would
Intermediate Used to/Would Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Intermediate Sport verbs
EF Intermediate Sport verbs Đố vui
bởi
Questions with future forms EF Intermediate
Questions with future forms EF Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Intermediate 3B Dependent Prepositions
EF Intermediate 3B Dependent Prepositions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Intermediate. Gerund or infinitive
EF Intermediate. Gerund or infinitive Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous + State verbs
Present Simple or Present Continuous + State verbs Hoàn thành câu
bởi
EF Intermediate 1B Personality Adjectives
EF Intermediate 1B Personality Adjectives Đảo chữ
bởi
State and action verbs Intermediate
State and action verbs Intermediate Đúng hay sai
bởi
EF Inter 3A Comparative or Superlative
EF Inter 3A Comparative or Superlative Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EF Inter Verbs plus prepositions
EF Inter Verbs plus prepositions Đố vui
bởi
Solutions Intermediate 3rd 2A
Solutions Intermediate 3rd 2A Nối từ
Conditionals
Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adjectives of personality EF Intermediate
Adjectives of personality EF Intermediate Hoàn thành câu
bởi
EF Inter 3B Adjectives plus prepositions
EF Inter 3B Adjectives plus prepositions Nối từ
bởi
EF Inter 5A sport
EF Inter 5A sport Hangman (Treo cổ)
bởi
EF Intermediate 5B Relationships
EF Intermediate 5B Relationships Nối từ
bởi
Answer the question (NTE Upper 1.1)
Answer the question (NTE Upper 1.1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Relations (NTE Inter 1.1)
Relations (NTE Inter 1.1) Ô chữ
bởi
EF Intermediate. 6A Communicative: the Passive
EF Intermediate. 6A Communicative: the Passive Mở hộp
bởi
English File intermediate. Transport
English File intermediate. Transport Nối từ
Outcomes intermediate 12 character
Outcomes intermediate 12 character Nối từ
bởi
7A 1st conditional intermediate
7A 1st conditional intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Intermediate 4A
English File Intermediate 4A Nối từ
Upper-Intermediate Honest/ Dishonest
Upper-Intermediate Honest/ Dishonest Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Articles (Intermediate) - rules
Articles (Intermediate) - rules Sắp xếp nhóm
bởi
English File Intermediate 5A
English File Intermediate 5A Hoàn thành câu
Comparatives + Superlatives Intermediate
Comparatives + Superlatives Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
9A animals pre-intermediate
9A animals pre-intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
2A money intermediate explain
2A money intermediate explain Thẻ bài ngẫu nhiên
Future questions outcomes intermediate
Future questions outcomes intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Solutions Intermediate Unit 4
Solutions Intermediate Unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Pre-intermediate 6A Communicative
EF Pre-intermediate 6A Communicative Mở hộp
bởi
Upper-intermediate Vocabulary 5A Feelings
Upper-intermediate Vocabulary 5A Feelings Nối từ
bởi
intermediate
intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions 9A Pre-intermediate materials
Solutions 9A Pre-intermediate materials Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?