English / ESL New total elementary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english new total elementary'
Countries
Gắn nhãn sơ đồ
Have got (questions)
Mở hộp
Jobs
Nối từ
Speaking - opinions for discussion - "Books/films"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Đố vui
Let's talk about food...
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File A1 jobs
Nối từ
English File A1 imperatives
Nối từ
speaking movers
Vòng quay ngẫu nhiên
About people A2
Đố vui
8B Rooms and parts of house
Đố vui
8B There is/ There are (no some or any)
Phục hồi trật tự
Make questions A2
Phục hồi trật tự
Everyday activities: healthy and unhealthy lifestyles
Thẻ bài ngẫu nhiên
Imperatives A2
Đố vui
8B HOUSE
Gắn nhãn sơ đồ
Plural nouns A2
Sắp xếp nhóm
Go, have, get
Thẻ bài ngẫu nhiên
NEF Elementary Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
8B Things in rooms
Đúng hay sai
Things
Tìm đáp án phù hợp
7A Say who these people are/were
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom objects A2
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Plurals A2
Sắp xếp nhóm
This-That-These-Those with plural A2
Tìm đáp án phù hợp
Weekdays A2
Đảo chữ
7A was were asking questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions A2
Gắn nhãn sơ đồ
Countries and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word order in questions
Phục hồi trật tự
Countries A2
Gắn nhãn sơ đồ
Continents A2
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
I wish... / If only... (NTE Int 10.1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3)
Vòng quay ngẫu nhiên
Third conditional
Mở hộp
Types of Rooms
Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect Simple or Continuous? Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Question Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Say antonym adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple - make a sentence(affirmative/negative/interrogative)
Phục hồi trật tự
Emotions A2
Nối từ
Adjectives
Thẻ bài ngẫu nhiên
7B Unjumble Past Simple sentences
Phục hồi trật tự
High numbers A2
Thẻ bài ngẫu nhiên