worried - обеспокоенный, happy - счастливый, thirsty - жаждущий, hot - жарко, angry - злой, hungry - голодный, tired - уставший, stressed - в стрессе, cold - холодно, sad - печальный, bored - скучный, scared - напуганный,

Emotions A2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?