Англійська мова Phrasal Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська phrasal verbs'
Phrasal verbs 1-20
Đố vui
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Вправа 2
Đảo chữ
Irregular verbs (різні форми)
Đảo chữ
irregular verbs
Thẻ thông tin
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
Đập chuột chũi
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Nối từ
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Prepositions of time
Đố vui
Family members
Đảo chữ
Discussion questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs + ing
Đố vui
Christmas verbs vocabulary
Nối từ
GG1 U6 make/play/ride/have
Sắp xếp nhóm
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs_2d form_part1
Tìm đáp án phù hợp
Regular verbs
Đố vui
Cooking verbs
Nối từ
Irregular verbs_2d form_part2
Tìm đáp án phù hợp
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple
Hoàn thành câu
Family
Nối từ
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Speaking cards Must/Mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Nối từ
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Khớp cặp
Phrasal verbs with Look
Đố vui
Irregular verbs Sonya 1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
What did they do?
Thẻ thông tin
Verbs with prepositions
Đố vui
irregular verbs
Thẻ thông tin
Food
Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Mở hộp
What did you do yesterday?
Vòng quay ngẫu nhiên
Month
Hangman (Treo cổ)
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Phục hồi trật tự
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 4. Lesson 6-7
Đố vui
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Past Events
Đố vui
Irregular Verbs
Đố vui
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm