be (бути) - was/were been, go (іти) - went gone, see (бачити) - saw seen, sleep (спати) - slept slept, say (говорити) - said said, know (знати) - knew known, hear (чути) - heard heard , eat (їсти) - ate eaten, run (бігти) - ran run, do (робити) - did done, take (брати) - took taken, make (робити) - made made, put(класти) - put put, catch(ловити) - caught  caught, have(мати) - had had, cut(різати) - cut cut, learn(вчити) - learnt learnt, read(читати) - read read, write(писати) - wrote written, get(отримувати) - got got , give(давати) - gave given, fall(падати) - fell fallen,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?