А2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
300 kết quả cho 'а2'
Опис малюнків А2-В1
Thẻ bài ngẫu nhiên
А2 I'm addicted to Aliexpress
Hangman (Treo cổ)
Відмінювання слова рік
Nối từ
Відмінювання слова книга
Nối từ
EF Pre Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
words/phrases
Nối từ
THE ICING ON THE CAKE
Thẻ bài ngẫu nhiên
ɔ: aʊ oʊ new 1
Sắp xếp nhóm
А2
Nối từ
А2
Vòng quay ngẫu nhiên
А2
Tìm đáp án phù hợp
а2
Nối từ
А2
Hoàn thành câu
Speaking Emotions Vocabulary
Mở hộp
Професійна лексика
Hoàn thành câu
Львівський вокзал
Hoàn thành câu
Speaking activity A2 - B2 Answer without thinking
Thẻ thông tin
Emotions Vocabulary
Nối từ
Match halves
Nối từ
Профспілка у Фінляндії
Hoàn thành câu
Дієслово в минулому часі. Речення
Lật quân cờ
Їжа та кухонні предмети речення
Hoàn thành câu
Встав слова у текст. Захворіла
Hoàn thành câu
Vocab
Nối từ
Українські дієслова доконаний і недоконаний вид а-б
Hoàn thành câu
ТЕКСТ 10 Про себе
Hoàn thành câu
Внешность (А2)
Sắp xếp nhóm
А2 25 speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда (А2)
Hoàn thành câu
Цифри А2
Tìm đáp án phù hợp
А2 L26
Đảo chữ
А2+ 1B
Lật quân cờ
Одежда (А2)
Đảo chữ
Спорт а2
Nối từ
А2-25
Nối từ
Волосы (А2)
Tìm đáp án phù hợp
Одежда (А2)
Hangman (Treo cổ)
Präteritum А2
Lật quân cờ
Одежда (А2)
Thắng hay thua đố vui
Biernik А2
Hoàn thành câu
А2 student
Nối từ
а2/L1
Đảo chữ
Семья А2
Nối từ
Глаголы А2
Nối từ
Канікули встав слово.
Hoàn thành câu
Питання А2
Vòng quay ngẫu nhiên
12А-А2
Nối từ
А2 У38
Phục hồi trật tự
Одежда (А2)
Thắng hay thua đố vui
clothes А2
Nối từ
Прикметники А2
Tìm đáp án phù hợp
Одежда (А2)
Đảo chữ
фразові а2
Tìm đáp án phù hợp
Хобби А2
Nối từ
А2-30
Nối từ
Відміна іменників
Sắp xếp nhóm
А2 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
А2 - 1
Mở hộp