блондин (ка) , шатен (ка) , рыжий (ая) , брюнет (ка), лысый (ая), прямые волосы, кудрявые волосы , волнистые волосы,

Волосы (А2)

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?