Cộng đồng

Вища освіта English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта english'

Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Past
Past Đố vui
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
hOUSe
hOUSe Gắn nhãn sơ đồ
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Already VS Yet
Already VS Yet Hoàn thành câu
Warm-up gerund/infinitive 2
Warm-up gerund/infinitive 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions (adults)
Speaking questions (adults) Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives & Verbs + Prepostions
Adjectives & Verbs + Prepostions Đố vui
English File Intermediate: Strong Adjectives
English File Intermediate: Strong Adjectives Thẻ thông tin
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2)
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2) Nối từ
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
First Day Ice Breakers (edited)!
First Day Ice Breakers (edited)! Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings about future
Feelings about future Sắp xếp nhóm
bởi
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Intensifiers - modifying comparatives
Intensifiers - modifying comparatives Sắp xếp nhóm
Stative or Dynamic verbs
Stative or Dynamic verbs Đố vui
bởi
B1+ Modifying Comparatives Speaking
B1+ Modifying Comparatives Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
modals past
modals past Vòng quay ngẫu nhiên
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to Đố vui
bởi
2G Describing Photos
2G Describing Photos Đố vui
Cleft sentences
Cleft sentences Mở hộp
Gerund / Infinitive (speaking) B2
Gerund / Infinitive (speaking) B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Outcomes El u1 (Revision)
Outcomes El u1 (Revision) Hoàn thành câu
bởi
Second and first conditional
Second and first conditional Đố vui
Christmas Idioms
Christmas Idioms Nối từ
bởi
Speakout upper-intermediate/ Unit 1.2
Speakout upper-intermediate/ Unit 1.2 Nối từ
bởi
Personal Characteristics (Roadmap B1 1B)
Personal Characteristics (Roadmap B1 1B) Nối từ
bởi
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking)
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking) Mở hộp
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2 Đố vui
bởi
Conditional 2
Conditional 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple
Speakout starter/ Unit 4/ Present Simple Đố vui
bởi
Relative clause Speaking
Relative clause Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout upper-intermediate/ Unit 1/ Personality
Speakout upper-intermediate/ Unit 1/ Personality Nối từ
bởi
Phrases and Collocations with "get" (speaking)
Phrases and Collocations with "get" (speaking) Mở hộp
Outcomes Elu3p26
Outcomes Elu3p26 Nối từ
bởi
Past Simple speaking
Past Simple speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal V4Practice
Phrasal V4Practice Hoàn thành câu
bởi
Smart Junior 3 Food
Smart Junior 3 Food Tìm đáp án phù hợp
Speakout Placement Test (Intermediate+)
Speakout Placement Test (Intermediate+) Đố vui
bởi
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Phrasal verbs_Daily routines
Phrasal verbs_Daily routines Thẻ thông tin
EF Pre-Intermediate Practical English 2 Restaurant
EF Pre-Intermediate Practical English 2 Restaurant Đố vui
zno leader b2/ unit 9
zno leader b2/ unit 9 Nối từ
Career
Career Thẻ bài ngẫu nhiên
RoadMap B1 unit 3 Bucket Lists
RoadMap B1 unit 3 Bucket Lists Nối từ
bởi
Modals of permission
Modals of permission Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?