Cộng đồng

Початкова освіта Present Perfect

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта present perfect'

Mixed Tenses
Mixed Tenses Đố vui
bởi
Present Continuous (am/is/are)
Present Continuous (am/is/are) Đố vui
Adverbs of frequency present simple
Adverbs of frequency present simple Phục hồi trật tự
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
Full Blast Have you ever...?
Full Blast Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
Prime Time 2 / mod 5 / Present Perfect
Prime Time 2 / mod 5 / Present Perfect Đố vui
Present Simple final test
Present Simple final test Đố vui
Present Simple / Continuous
Present Simple / Continuous Phục hồi trật tự
3 form Present Continuous
3 form Present Continuous Hoàn thành câu
Present Simple / Present Continuous
Present Simple / Present Continuous Thẻ thông tin
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Present Continuous 2
Present Continuous 2 Phục hồi trật tự
Smart Junior 3. Module 3
Smart Junior 3. Module 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
 Present Continious
Present Continious Thẻ thông tin
Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
Народні символи України
Народні символи України Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Україна
Україна Khớp cặp
 Reading "ea/ee"
Reading "ea/ee" Sắp xếp nhóm
Count to 10
Count to 10 Gắn nhãn sơ đồ
слова-антоніми знайди
слова-антоніми знайди Tìm đáp án phù hợp
Ранкове коло: обмін інформацією
Ранкове коло: обмін інформацією Mở hộp
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Рід прикметників
Рід прикметників Sắp xếp nhóm
Зимові загадки
Зимові загадки Ô chữ
Seasons and weather
Seasons and weather Đảo chữ
Україна
Україна Đố vui
bởi
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
Fly High 1 (actions)
Fly High 1 (actions) Nối từ
Sports
Sports Tìm đáp án phù hợp
 Вікторина про Україну
Вікторина про Україну Đố vui
Правила дорожнього руху
Правила дорожнього руху Đúng hay sai
Clothes
Clothes Nối từ
Автоматизація звука Л
Автоматизація звука Л Vòng quay ngẫu nhiên
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Таблиця множення на 2
Таблиця множення на 2 Máy bay
Body parts
Body parts Gắn nhãn sơ đồ
Склад числа 10
Склад числа 10 Đố vui
Present perfect speaking questions
Present perfect speaking questions Mở hộp
Ранкова зустріч
Ранкова зустріч Vòng quay ngẫu nhiên
Smart Junior 3 .Module 3
Smart Junior 3 .Module 3 Hoàn thành câu
bởi
Like likes don't like doesn't like
Like likes don't like doesn't like Đố vui
Get Ready for Movers
Get Ready for Movers Đố vui
bởi
Склади речення Звук Р.
Склади речення Звук Р. Phục hồi trật tự
bởi
 Чистомовки на звук Ш
Чистомовки на звук Ш Mở hộp
bởi
Формувальне оцінювання - підсумки
Формувальне оцінювання - підсумки Vòng quay ngẫu nhiên
 Fly high2. Lesson 11
Fly high2. Lesson 11 Đúng hay sai
bởi
smart junior 4 unit 4
smart junior 4 unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Диференціація звуків "Ш-Ж"
Диференціація звуків "Ш-Ж" Sắp xếp nhóm
bởi
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1
HAVE GOT/TOYS SMART JUNIOR 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?