Вони кидаються сніжками зараз - They are throwing snowballs now., Вона катається на санчатах зараз. - She is sledging now., Він ліпить сніговика зараз. - He is making a snowman now., Вона співає зараз. - She is singing now., Він готує зараз. - He is cooking now., Ти запускаєш повітряного змія зараз. - You are flying a kite now., Він їздить на велосипеді зараз. - He is riding a bike now., Ми граємо теніс зараз. - We are playing tennis now., Вона слухає музику зараз. - She is listening to music now., Він грає на гітарі зараз. - He is playing the guitar now., Він їсть чіпси зараз. - He is eating chips at the moment., Вони п'ють колу зараз. - They are drinking cola at the moment., Вони роблять домашнє завдання зараз. - They are doing homework now., Я вчу англійську зараз. - I am learning English now., Ми говоримо по телефону зараз. - We are talking on the phone at the moment.,
0%
Present Continious
Chia sẻ
bởi
Flashwordwall
Початкова освіта
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?