10 клас Іноземні мови
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '10 клас іноземні мови'
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Etre
Đố vui
Present Sim. or Pres. Cont.
Đố vui
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Phục hồi trật tự
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
high note 3 unit 3 injuries
Nối từ
Have/has got
Đố vui
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Nối từ
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs and verb phrases about the body
Tìm đáp án phù hợp
My Day
Đảo chữ
His/her...
Đố vui
Group the words (food)
Sắp xếp nhóm
Things you wear
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Nối từ
About myself
Đố vui
Environment
Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions with be
Phục hồi trật tự
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Present Simple
Đúng hay sai
Do/does
Đố vui
Ex. 3, p. 10
Đố vui
Cleft sentences
Mở hộp
FF 1 unit 10 vocab
Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
Nối từ
Questions Roadmap A2+ 1A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Einkaufen
Tìm đáp án phù hợp
Звуки мови
Đố vui
Appearance 2
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Job&work
Nối từ
My Bedroom. Quick Minds 2
Đảo chữ
Unit 10 "magic e" quiz
Đố vui
QUIZ F&F1 Unit 8
Đố vui
Fly High 3. Review 4
Sắp xếp nhóm
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
Đố vui