Cộng đồng

10 клас Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 клас іноземні мови'

Phrasal verbs. Communication Technologies
Phrasal verbs. Communication Technologies Nối từ
bởi
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Etre
Etre Đố vui
Present Sim. or Pres. Cont.
Present Sim. or Pres. Cont. Đố vui
think 4 unit 1  Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings Thẻ bài ngẫu nhiên
Passive Voice
Passive Voice Phục hồi trật tự
bởi
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
high note 3 unit 3 injuries
high note 3 unit 3 injuries Nối từ
Have/has got
Have/has got Đố vui
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
Questions Present Simple (Grammar lesson)
Questions Present Simple (Grammar lesson) Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 10 Grammar (must/ mustn't)
Unit 10 Grammar (must/ mustn't) Đố vui
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
 My Day
My Day Đảo chữ
His/her...
His/her... Đố vui
Group the words (food)
Group the words (food) Sắp xếp nhóm
Things you wear
Things you wear Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary Nối từ
About myself
About myself Đố vui
bởi
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Questions with be
Questions with be Phục hồi trật tự
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
 numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Do/does
Do/does Đố vui
bởi
Ex. 3, p. 10
Ex. 3, p. 10 Đố vui
Solutions intermediate/ Unit 6/ Describing character
Solutions intermediate/ Unit 6/ Describing character Nối từ
bởi
Cleft sentences
Cleft sentences Mở hộp
FF 1 unit 10 vocab
FF 1 unit 10 vocab Đảo chữ
FF 1 unit 10 grammar
FF 1 unit 10 grammar Nối từ
Questions Roadmap A2+ 1A
Questions Roadmap A2+ 1A Thẻ bài ngẫu nhiên
Einkaufen
Einkaufen Tìm đáp án phù hợp
bởi
Звуки мови
Звуки мови Đố vui
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Job&work
Job&work Nối từ
My Bedroom. Quick Minds 2
My Bedroom. Quick Minds 2 Đảo chữ
Unit 10 "magic e" quiz
Unit 10 "magic e" quiz Đố vui
QUIZ F&F1 Unit 8
QUIZ F&F1 Unit 8 Đố vui
Full blast 5 NUS//Irregular verbs
Full blast 5 NUS//Irregular verbs Nối từ
Fly High 3. Review 4
Fly High 3. Review 4 Sắp xếp nhóm
bởi
like likes don't like doesn't like
like likes don't like doesn't like Đố vui
was/were/wasn't/weren't
was/were/wasn't/weren't Đố vui
There was/ There were
There was/ There were Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
F&F3 Unit 12 and/or/but Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
F&F1 unit 7 his/her Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?