11 клас Іноземні мови
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '11 клас іноземні мови'
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Present Sim. or Pres. Cont.
Đố vui
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Nối từ
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs and verb phrases about the body
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 11-20
Đố vui
Fly High 2 Unit 11
Nối từ
Oxford exam trainer B1 unit 7 Food
Sắp xếp nhóm
My Day
Đảo chữ
His/her...
Đố vui
Group the words (food)
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1.1 Vocabulary
Nối từ
About myself
Đố vui
Environment
Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
Present Simple
Đúng hay sai
Do/does
Đố vui
Ex. 7, p. 11
Sắp xếp nhóm
Cleft sentences
Mở hộp
Questions Roadmap A2+ 1A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Einkaufen
Tìm đáp án phù hợp
Appearance 2
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
F&F1 Unit 11 animals (matching)
Tìm đáp án phù hợp
Job&work
Nối từ
F&F1 Unit 11 animals (QUIZ)
Đố vui
Fly High 3. Review 4
Sắp xếp nhóm
QUIZ F&F1 Unit 8
Đố vui
small/big/long/short
Đố vui
F&F3 Unit 8 a/an/some
Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
Đố vui
F&F1 unit 7 his/her
Đố vui
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication
Phục hồi trật tự
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
F&F2 Unit 7 words 1+2 QUIZ
Đố vui
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C
Tìm đáp án phù hợp