Cộng đồng

Grammar 15

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammar 15'

adverbs of frequency
adverbs of frequency Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Будова клітини прокаріотів
Будова клітини прокаріотів Gắn nhãn sơ đồ
Comparative and Superlative form
Comparative and Superlative form Hoàn thành câu
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
was/were/wasn't/weren't
was/were/wasn't/weren't Đố vui
There was/ There were
There was/ There were Đố vui
Громадянська війна в США
Громадянська війна в США Đố vui
Люблінська унія
Люблінська унія Đúng hay sai
У складі двох імперій
У складі двох імперій Sắp xếp nhóm
Французька революція
Французька революція Nối từ
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Pronouncing the Past Tense -ed Ending Sắp xếp nhóm
bởi
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Thẻ thông tin
Prepositions of time
Prepositions of time Sắp xếp nhóm
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
Requests and permission
Requests and permission Mở hộp
bởi
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to Đố vui
bởi
Test B2
Test B2 Đố vui
Past Simple Negative
Past Simple Negative Thẻ thông tin
bởi
Травми грудної клітини
Травми грудної клітини Câu đố hình ảnh
Irregular verbs_Prepare_part 2
Irregular verbs_Prepare_part 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Past Simple to be
Past Simple to be Mở hộp
Високе Відродження
Високе Відродження Đố vui
Об'єднання Італії
Об'єднання Італії Thứ tự xếp hạng
Політичні течії визвольного руху
Політичні течії визвольного руху Sắp xếp nhóm
Органи державної влади
Органи державної влади Sắp xếp nhóm
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
to be questions order
to be questions order Phục hồi trật tự
bởi
Present Continuous (labelled)
Present Continuous (labelled) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
to be questions and answers_2
to be questions and answers_2 Đố vui
bởi
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
Людина, особа, громадянин
Людина, особа, громадянин Sắp xếp nhóm
Prepositions of place
Prepositions of place Đảo chữ
Державний лад. Форма держави.
Державний лад. Форма держави. Tìm đáp án phù hợp
Ordinal and cardinal numbers
Ordinal and cardinal numbers Hoàn thành câu
Present Progressive
Present Progressive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Full Blast Plus 6 Module 1D Game 2
Full Blast Plus 6 Module 1D Game 2 Sắp xếp nhóm
Adjective or Adverb
Adjective or Adverb Đố vui
Vocabulary Meetings
Vocabulary Meetings Nối từ
bởi
These/those
These/those Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
And, but, or,
And, but, or, Đố vui
smart junior 4 unit 6
smart junior 4 unit 6 Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?