Grammar 15
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar 15'
adverbs of frequency
Gắn nhãn sơ đồ
Будова клітини прокаріотів
Gắn nhãn sơ đồ
Техніка застосування прямого тиску на рану
Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Reported Speech
Đố vui
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
Громадянська війна в США
Đố vui
Люблінська унія
Đúng hay sai
У складі двох імперій
Sắp xếp nhóm
Французька революція
Nối từ
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Requests and permission
Mở hộp
Test B2
Đố vui
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Допомога при ураженні ока
Thứ tự xếp hạng
Травми грудної клітини
Câu đố hình ảnh
Отруєння речовинами, що є хімічною зброєю
Tìm đáp án phù hợp
Техніка накладання турнікета на верхні та нижні кінцівки
Chương trình đố vui
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Перша допомога при термічних опіках
Thứ tự xếp hạng
Past Simple to be
Mở hộp
Високе Відродження
Đố vui
Об'єднання Італії
Thứ tự xếp hạng
Політичні течії визвольного руху
Sắp xếp nhóm
Органи державної влади
Sắp xếp nhóm
to be questions order
Phục hồi trật tự
Present Continuous (labelled)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Tenses
Đố vui
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
Людина, особа, громадянин
Sắp xếp nhóm
Prepositions of place
Đảo chữ
Державний лад. Форма держави.
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal and cardinal numbers
Hoàn thành câu
Present Progressive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Full Blast Plus 6 Module 1D Game 2
Sắp xếp nhóm
Adjective or Adverb
Đố vui
Vocabulary Meetings
Nối từ
These/those
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
And, but, or,
Đố vui
smart junior 4 unit 6
Đúng hay sai