Cộng đồng

Vocabulary 20 60 business

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary 20 60 business'

The Cons of Starting a Life Coaching Business
The Cons of Starting a Life Coaching Business Phục hồi trật tự
Top 10 Toughest HR Questions: Asked and Answered
Top 10 Toughest HR Questions: Asked and Answered Nối từ
Keys to Strategic Planning Implementation
Keys to Strategic Planning Implementation Mở hộp
What is Continuing Professional Development (CPD)?
What is Continuing Professional Development (CPD)? Phục hồi trật tự
6 Steps to Accomplishing Your Life Goals and Resolutions
6 Steps to Accomplishing Your Life Goals and Resolutions Mở hộp
Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
TOYS
TOYS Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Reported Speech Thẻ bài ngẫu nhiên
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Reference Letter for an Employee
Reference Letter for an Employee Hoàn thành câu
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Таблиця додавання і віднімання числа 7
Таблиця додавання і віднімання числа 7 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Opposites
Opposites Nối từ
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
LL Upper Psychology Qualities
LL Upper Psychology Qualities Nối từ
bởi
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
Christmas Quiz
Christmas Quiz Đố vui
 Business Speaking (Intermediate)_1
Business Speaking (Intermediate)_1 Mở hộp
bởi
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
додавання і віднімання в межах 20 частина 3
додавання і віднімання в межах 20 частина 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Business Simple tenses speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Embracing emotions vocab
Embracing emotions vocab Nối từ
bởi
Small Talk
Small Talk Đố vui
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Роди іменників
Роди іменників Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?