annual - (adj) relating to a period of one year, based in - (phrase) working or living in a particular place, commercial - (adj) connected with buying and selling goods and services; connected with carrying goods or passengers who pay, competitor - (n) a person or an organixation that tries to be better than others, especially in business, convenience food - (phrase) food that you buy frozen or in a box that you can prepare and cook very quickly and easily, employ - (v) to give sb a job to do for payment, employee - (n) a person who is paid to work for sb, environment - (n) the natural world in which people, animals, and plants live, exporter - (n) a person, company, or country that exports goods )sells them to another country), guide - (n) a book that gives information about a place for travellers or tourists, head office - (n) main office of a company, lock - (n) a device that keeps sth suvh as a a door, lid, etc. closed, usually needing a key to open it, manufacture - (v) to make goods in large quantities, using machinery, mechanism - (n) a set of moving parts in a machine that performs a task, offer - (v) to make sth available or to provide the opportunity for sth, operate - (v) to work in a particular way or from a particular place, produce - (v) to make things to be sold, especially in large quantities, product - (n) something taht is produced or grown to be sold, provide services - (phrase) to offer facilities for the public to use, recycled packaging - (n) materials used to wrap goods that have already been used once, in order to reduce waste and harm to the environment, retail - (n) the selling of goods to the public, usaully through shops, sales - (n pl) the number of items sold, security system - (n) things that protect a building or place agianst crime, danger, etc., sell - (v) to give sth to sb in exchange for money, signature - (n) your name as you usually write it, for example at the end of a letter, specialize in - (phrase) to be an expert in a particular area of work, study, or business, subsidiary - (n) a company that is owned or controlles by another larger company),
0%
Business Result Pre-Intermediate Vocabulary Unit 1
Chia sẻ
bởi
Julieskyedge
Irregular Verbs
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Ô chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?