Cộng đồng

English / ESL 20

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 20'

TOYS
TOYS Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Reported Speech Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas Quiz
Christmas Quiz Đố vui
Таблиця додавання і віднімання числа 7
Таблиця додавання і віднімання числа 7 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
додавання і віднімання в межах 20 частина 3
додавання і віднімання в межах 20 частина 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers to 20
Numbers to 20 Đố vui
Numbers to 20
Numbers to 20 Đảo chữ
Unit 20. Past Simple Negatives
Unit 20. Past Simple Negatives Lật quân cờ
 Numerals
Numerals Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Đố vui
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs Hoàn thành câu
numbers 11-20
numbers 11-20 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
English File. Intermediate. Unit 3B
English File. Intermediate. Unit 3B Thẻ bài ngẫu nhiên
English File pre-intermediate unit 1 vocab
English File pre-intermediate unit 1 vocab Nối từ
English File pre-intermediate 4A
English File pre-intermediate 4A Mở hộp
English File beginner jobs
English File beginner jobs Thẻ bài ngẫu nhiên
English File 2B Vocab.bank 2
English File 2B Vocab.bank 2 Nối từ
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple
Prepare 5 NUS Unit 20 Past Simple Hoàn thành câu
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đố vui
Count 1-20 listening
Count 1-20 listening Đố vui
numbers 20-100
numbers 20-100 Tìm đáp án phù hợp
English File 4th Elementary 5A
English File 4th Elementary 5A Nối từ
bởi
English File beginner possessive pronouns
English File beginner possessive pronouns Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
numbers from 11-20
numbers from 11-20 Nối từ
Academy Stars 4   Unit 2
Academy Stars 4 Unit 2 Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine speaking (English A2)
Daily routine speaking (English A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Household chores
Household chores Gắn nhãn sơ đồ
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
 Numbers 11-20, 20-100
Numbers 11-20, 20-100 Đảo chữ
bởi
Числа від 11 до 20
Числа від 11 до 20 Nối từ
Numbers 20-100 (Grade 4)
Numbers 20-100 (Grade 4) Nối từ
bởi
English File Upper 2B Vocab.bank 1
English File Upper 2B Vocab.bank 1 Nối từ
Adverbs upper English file 3B
Adverbs upper English file 3B Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đảo chữ
English File Elementary fourth edition placement test
English File Elementary fourth edition placement test Đố vui
Superlative adjectives questions
Superlative adjectives questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
What did they do?
What did they do? Thẻ thông tin
EF4e UI U6B Verbs + infinitive and gerund
EF4e UI U6B Verbs + infinitive and gerund Đố vui
Present Simple/present continuous
Present Simple/present continuous Thẻ thông tin
Solutions Pre-Interm 1C
Solutions Pre-Interm 1C Nối từ
Already VS Yet
Already VS Yet Hoàn thành câu
English File Pre-Interm 3A Reading
English File Pre-Interm 3A Reading Hoàn thành câu
English File Interm Money Prepositions
English File Interm Money Prepositions Mở hộp
English File Pre-interm, Units 1-4
English File Pre-interm, Units 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Used to
Used to Thẻ bài ngẫu nhiên
Hello How Are You 2
Hello How Are You 2 Khớp cặp
bởi
EF Pre-intermediate 1С Clothes
EF Pre-intermediate 1С Clothes Hangman (Treo cổ)
English File beginner 3B
English File beginner 3B Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Word order (time expressions of the Present Simple +)
Word order (time expressions of the Present Simple +) Phục hồi trật tự
English File 3. Unit 5. Past tenses
English File 3. Unit 5. Past tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Months
Months Nối từ
Numbers 1-20
Numbers 1-20 Gắn nhãn sơ đồ
 Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đảo chữ
Numbers 11-20 - test
Numbers 11-20 - test Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?