умный - clever, дружелюбный - friendly, веселый - funny, щедрый - generous, добрый - kind, ленивый - lazy, застенчивый - shy, болтливый - talkative, трудолюбивый - hard-working, экстраверт - extrovert, жадный - mean, тихий - quiet, серьезный - serious, глупый - stupid, злой - unkind, недружелюбный - unfriendly,

English File pre-intermediate unit 1 vocab

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?